Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Massive (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ massive trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Massive.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Massive (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “massive

Massive

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/mæs/

Tính từ (adj)

Nghiêm trọng, to lớn

Ví dụ:  He suffered a massive heart attack.

(Ông bị một cơn đau tim nghiêm trọng.)

2. Từ trái nghĩa với “mass

- tiny /ˈtaɪni/ (nhỏ xíu)

Ví dụ: She lives in a tiny apartment in the city.

(Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ xíu ở thành phố.)

- miniature /ˈmɪnətʃər/ (nhỏ, thu nhỏ)

Ví dụ: He collects miniature cars as a hobby.

(Anh ấy sưu tầm xe hơi thu nhỏ như một sở thích.)

- small /smɔːl/ (nhỏ bé)

Ví dụ: It's just a small scratch on the surface.

(Đó chỉ là một vết xước nhỏ trên bề mặt.)

Quảng cáo

- minute /maɪˈnjuːt/ (rất nhỏ, nhỏ xíu)

Ví dụ: The differences are minute but significant.

(Sự khác biệt rất nhỏ nhưng quan trọng.)

- slight /slaɪt/ (nhẹ, nhỏ)

Ví dụ: There was a slight change in the schedule.

(Có một sự thay đổi nhỏ trong lịch trình.)

- insignificant /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ (không đáng kể, nhỏ nhặt)

Ví dụ: The cost is insignificant compared to the benefits.

(Chi phí không đáng kể so với lợi ích.)

- microscopic /ˌmaɪkrəˈskɒpɪk/ (cực nhỏ)

Ví dụ: The bacteria are microscopic and invisible to the naked eye.

(Vi khuẩn rất nhỏ và không thể nhìn thấy bằng mắt thường.)

- petite /pəˈtiːt/ (nhỏ nhắn, xinh xắn)

Ví dụ: She has a petite figure and looks younger than her age.

(Cô ấy có dáng người nhỏ nhắn và trông trẻ hơn so với tuổi.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: They bought a massive house by the lake.

A. spacious

B. small

C. luxurious

D. beautiful

Câu 2: The construction required a massive amount of materials.

A. significant

B. tiny

C. substantial

D. abundant

Câu 3: The statue is massive and can be seen from far away.

A. minute

Quảng cáo

B. enormous

C. gigantic

D. grand

Câu 4: He made a massive impact on the community.

A. slight

B. influential

C. important

D. profound

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

4. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học