Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Good trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Good

Good

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɡʊd/

Tính từ (adj)

Tốt, đẹp, hay, có ích

Ví dụ 1: She is a good student who always gets high grades.

(Cô ấy là một học sinh giỏi luôn đạt điểm cao.)

Ví dụ 2: This is a good place to have a picnic.

(Đây là một nơi tuyệt vời để tổ chức buổi dã ngoại.)

Ví dụ 3: He gave me some good advice about my career.

(Anh ấy đã đưa cho tôi một vài lời khuyên tốt về sự nghiệp.)

2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Good

a. Từ đồng nghĩa

- Excellent /ˈek.səl.ənt/ (xuất sắc)

Ví dụ: She did an excellent job on the project.

(Cô ấy đã làm rất xuất sắc trong dự án này.)

- Great /ɡreɪt/ (tuyệt vời)

Ví dụ: The party was great, and everyone enjoyed it.

Quảng cáo

(Buổi tiệc rất tuyệt vời, và mọi người đều thích thú.)

- Superb /suːˈpɜːb/ (tuyệt vời, xuất sắc)

Ví dụ: The food at the restaurant was superb.

(Đồ ăn tại nhà hàng rất tuyệt vời.)

- Wonderful /ˈwʌn.də.fəl/ (tuyệt diệu)

Ví dụ: We had a wonderful time at the beach.

(Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt diệu trên bãi biển.)

- Beneficial /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/ (có lợi)

Ví dụ: Regular exercise is beneficial for your health.

(Tập thể dục thường xuyên rất có lợi cho sức khỏe của bạn.)

- Fine /faɪn/ (tốt, ổn)

Ví dụ: The weather is fine today.

(Thời tiết hôm nay rất tốt.)

- Positive /ˈpɒz.ə.tɪv/ (tích cực)

Ví dụ: She has a very positive attitude towards life.

(Cô ấy có một thái độ rất tích cực đối với cuộc sống.)

Quảng cáo

b. Từ trái nghĩa

- Bad /bæd/ (tệ, xấu)

Ví dụ: This is a bad idea that could cause problems.

(Đây là một ý tưởng tệ có thể gây ra vấn đề.)

- Poor /pɔːr/ (kém chất lượng, tệ)

Ví dụ: The performance was poor and disappointing.

(Buổi biểu diễn rất tệ và gây thất vọng.)

- Harmful /ˈhɑːm.fəl/ (có hại)

Ví dụ: Smoking is harmful to your health.

(Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn.)

- Awful /ˈɔː.fəl/ (kinh khủng)

Ví dụ: The food tasted awful and was overpriced.

(Đồ ăn có vị kinh khủng và giá quá cao.)

- Negative /ˈneɡ.ə.tɪv/ (tiêu cực)

Ví dụ: His negative attitude made the situation worse.

(Thái độ tiêu cực của anh ấy đã làm tình hình tệ hơn.)

Quảng cáo

- Unpleasant /ʌnˈplez.ənt/ (không dễ chịu)

Ví dụ: The weather was unpleasant and ruined our plans.

(Thời tiết không dễ chịu đã phá hỏng kế hoạch của chúng tôi.)

- Unfavorable /ʌnˈfeɪ.vər.ə.bəl/ (bất lợi, không tốt)

Ví dụ: The conditions were unfavorable for hiking.

(Điều kiện không thuận lợi cho việc leo núi.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She always gives beneficial advice that helps others.

A. wonderful

B. excellent

C. helpful

D. positive

Câu 2: The food tasted awful, and nobody liked it.

A. harmful

B. bad

C. unpleasant

D. poor

Câu 3: He has a positive outlook on life despite the challenges.

A. great

B. fine

C. superb

D. wonderful

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên