Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good Idea (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Good Idea trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good Idea.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good Idea (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Good Idea

Good Idea

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɡʊd aɪˈdɪə/

Cụm danh từ (n. phr.)

Ý kiến hay, ý tưởng tốt

Ví dụ 1: That was a good idea to start the meeting early.

(Đó là một ý kiến hay khi bắt đầu cuộc họp sớm.)

Ví dụ 2: She always comes up with good ideas for solving problems.

(Cô ấy luôn đưa ra những ý tưởng tốt để giải quyết vấn đề.)

Ví dụ 3: It’s a good idea to save money for emergencies.

(Đó là một ý kiến hay để tiết kiệm tiền cho những trường hợp khẩn cấp.)

2. Từ đồng nghĩa với Good Idea

- Brilliant Idea /ˈbrɪl.jənt aɪˈdɪə/ (ý tưởng xuất sắc)

Ví dụ: That’s a brilliant idea to improve our product.

(Đó là một ý tưởng xuất sắc để cải thiện sản phẩm của chúng ta.)

- Clever Thought /ˈklev.ər θɔːt/ (ý nghĩ thông minh)

Ví dụ: She had a clever thought about how to reduce costs.

Quảng cáo

(Cô ấy đã có một ý nghĩ thông minh về cách giảm chi phí.)

- Smart Suggestion /smɑːt səˈdʒes.tʃən/ (đề xuất thông minh)

Ví dụ: His smart suggestion saved us a lot of time.

(Đề xuất thông minh của anh ấy đã giúp chúng tôi tiết kiệm nhiều thời gian.)

- Wise Plan /waɪz plæn/ (kế hoạch khôn ngoan)

Ví dụ: It’s a wise plan to invest in education.

(Đó là một kế hoạch khôn ngoan để đầu tư vào giáo dục.)

- Practical Solution /ˈpræk.tɪ.kəl səˈluː.ʃən/ (giải pháp thực tế)

Ví dụ: This is a practical solution to address the issue.

(Đây là một giải pháp thực tế để giải quyết vấn đề.)

- Innovative Idea /ˈɪn.ə.və.tɪv aɪˈdɪə/ (ý tưởng sáng tạo)

Ví dụ: The team came up with an innovative idea to attract more customers.

(Đội đã đưa ra một ý tưởng sáng tạo để thu hút thêm khách hàng.)

Quảng cáo

- Genius Thought /ˈdʒiː.ni.əs θɔːt/ (ý tưởng thiên tài)

Ví dụ: That was a genius thought to use renewable energy.

(Đó là một ý tưởng thiên tài khi sử dụng năng lượng tái tạo.)

- Constructive Proposal /kənˈstrʌk.tɪv prəˈpəʊ.zəl/ (đề xuất mang tính xây dựng)

Ví dụ: Her constructive proposal improved the workflow.

(Đề xuất mang tính xây dựng của cô ấy đã cải thiện quy trình làm việc.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He suggested a practical solution to resolve the issue quickly.

A. wise plan

B. innovative idea

C. constructive proposal

D. practical suggestion

Câu 2: The team’s brilliant idea helped boost sales significantly.

A. clever thought

Quảng cáo

B. smart suggestion

C. genius thought

D. innovative idea

Câu 3: She offered a constructive proposal to improve the team’s productivity.

A. practical solution

B. wise plan

C. innovative idea

D. constructive suggestion

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên