Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep an Eye On (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Keep an Eye On trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep an Eye On.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep an Eye On (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Keep an Eye On

Keep an Eye On

 

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/kiːp ən aɪ ɒn/

Cụm động từ (phr. v.)

Theo dõi, trông chừng

Ví dụ 1: Please keep an eye on the kids while I’m cooking.

(Làm ơn trông chừng bọn trẻ khi tôi đang nấu ăn.)

Ví dụ 2: He was told to keep an eye on the luggage at the airport.

(Anh ấy được dặn phải trông chừng hành lý ở sân bay.)

Ví dụ 3: The teacher kept an eye on the students during the test.

(Giáo viên theo dõi các học sinh trong giờ kiểm tra.)

2. Từ đồng nghĩa với Keep an Eye On

- Monitor /ˈmɑːnɪtər/ (theo dõi)

Ví dụ: She monitored the patient's condition throughout the night.

(Cô ấy theo dõi tình trạng của bệnh nhân suốt đêm.)

- Watch /wɑːtʃ/ (quan sát)

Quảng cáo

Ví dụ: He watched the house carefully to ensure its safety.

(Anh ấy quan sát ngôi nhà cẩn thận để đảm bảo an toàn.)

- Observe /əbˈzɜːrv/ (quan sát, theo dõi)

Ví dụ: The scientists observed the behavior of the animals in their habitat.

(Các nhà khoa học quan sát hành vi của động vật trong môi trường sống của chúng.)

- Supervise /ˈsuːpərvaɪz/ (giám sát)

Ví dụ: The manager supervised the team during the project.

(Người quản lý giám sát đội trong suốt dự án.)

- Oversee /ˌoʊvərˈsiː/ (giám sát, quản lý)

Ví dụ: He oversees the production process to ensure quality.

(Anh ấy giám sát quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng.)

- Look After /lʊk ˈæftər/ (chăm sóc, trông chừng)

Ví dụ: She looks after her younger brother when their parents are away.

(Cô ấy chăm sóc em trai khi bố mẹ vắng nhà.)

- Keep Watch /kiːp wɑːtʃ/ (canh gác, theo dõi)

Quảng cáo

Ví dụ: They kept watch over the campfire all night.

(Họ canh gác lửa trại suốt đêm.)

- Guard /ɡɑːrd/ (bảo vệ, canh gác)

Ví dụ: The soldiers guarded the entrance to the base.

(Các binh sĩ canh gác lối vào căn cứ.)

- Track /træk/ (theo dõi)

Ví dụ: The software tracks user activity for better service.

(Phần mềm theo dõi hoạt động của người dùng để cung cấp dịch vụ tốt hơn.)

- Patrol /pəˈtroʊl/ (tuần tra, giám sát)

Ví dụ: The police patrolled the area to ensure safety.

(Cảnh sát tuần tra khu vực để đảm bảo an toàn.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.

Câu 1: She was asked to monitor the patient's progress.

A. keep an eye on

Quảng cáo

B. supervise

C. patrol

D. guard

Câu 2: He was told to look after the children while their parents were away.

A. oversee

B. keep an eye on

C. track

D. watch

Câu 3: The manager supervised the workers closely during the project.

A. guard

B. monitor

C. keep an eye on

D. patrol

Câu 4: The police officer patrolled the streets to ensure safety.

A. watch

B. track

C. keep an eye on

D. monitor

Câu 5: She carefully observed the wildlife in its natural habitat.

A. track

B. guard

C. patrol

D. keep an eye on

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

4. C

5. D

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học