Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep Up With (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Keep Up With trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep Up With.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep Up With (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Keep Up With

Keep Up With

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/kiːp ʌp wɪð/

Cụm động từ (phr. v.)

Theo kịp, bắt kịp

Ví dụ 1: She runs fast, and I struggled to keep up with her.

(Cô ấy chạy nhanh, và tôi khó theo kịp cô ấy.)

Ví dụ 2: He works hard to keep up with the latest technology trends.

(Anh ấy làm việc chăm chỉ để bắt kịp các xu hướng công nghệ mới nhất.)

Ví dụ 3: It’s important to keep up with your studies if you want to succeed.

(Việc theo kịp bài học rất quan trọng nếu bạn muốn thành công.)

2. Từ đồng nghĩa với Keep Up With

- Stay On Track /steɪ ɒn træk/ (giữ đúng tiến độ)

Ví dụ: She stayed on track with her goals despite the challenges.

(Cô ấy giữ đúng tiến độ với các mục tiêu của mình mặc dù gặp khó khăn.)

- Catch Up With /kætʃ ʌp wɪð/ (đuổi kịp, bắt kịp)

Ví dụ: He ran faster to catch up with his friends.

Quảng cáo

(Anh ấy chạy nhanh hơn để đuổi kịp bạn bè.)

- Keep Pace With /kiːp peɪs wɪð/ (theo kịp nhịp độ)

Ví dụ: The company struggles to keep pace with market demands.

(Công ty cố gắng theo kịp nhu cầu thị trường.)

- Stay Updated /steɪ ˈʌpdeɪtɪd/ (giữ cập nhật)

Ví dụ: She stays updated on the latest news by reading online articles.

(Cô ấy luôn cập nhật tin tức mới nhất bằng cách đọc các bài báo trực tuyến.)

- Stay Abreast Of /steɪ əˈbrest əv/ (theo sát, không bị tụt hậu)

Ví dụ: It’s important to stay abreast of changes in the industry.

(Việc theo sát các thay đổi trong ngành là rất quan trọng.)

- Follow Along /ˈfɑːloʊ əˈlɒŋ/ (theo dõi, theo kịp)

Ví dụ: He found it difficult to follow along during the lecture.

(Anh ấy thấy khó khăn khi theo dõi bài giảng.)

- Stay Connected /steɪ kəˈnektɪd/ (giữ kết nối, theo kịp)

Ví dụ: Social media helps people stay connected with their friends.

(Mạng xã hội giúp mọi người giữ kết nối với bạn bè.)

Quảng cáo

- Keep Informed /kiːp ɪnˈfɔːrmd/ (giữ thông tin cập nhật)

Ví dụ: The newsletter keeps subscribers informed about company updates.

(Bản tin giữ cho người đăng ký được thông tin về các cập nhật của công ty.)

- Adapt To /əˈdæpt tuː/ (thích nghi với)

Ví dụ: He adapted quickly to the new working environment.

(Anh ấy thích nghi nhanh với môi trường làm việc mới.)

- Track /træk/ (theo dõi, theo kịp)

Ví dụ: She tracks her progress daily to stay on schedule.

(Cô ấy theo dõi tiến trình của mình hàng ngày để giữ đúng lịch trình.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.

Câu 1: She worked hard to stay on track with her studies.

A. keep up with

B. catch up with

Quảng cáo

C. adapt to

D. follow along

Câu 2: He struggled to catch up with the fast runners in the race.

A. stay abreast of

B. keep pace with

C. keep up with

D. stay updated

Câu 3: The company needs to keep pace with changes in the industry.

A. stay on track

B. keep up with

C. adapt to

D. follow along

Câu 4: She regularly reads the news to stay updated on current events.

A. keep informed

B. track

C. keep pace with

D. catch up with

Câu 5: It’s important to stay abreast of new developments in technology.

A. keep up with

B. adapt to

C. stay connected

D. follow along

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. A

5. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học