Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Large (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Large trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Large.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Large (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Large

Large

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/lɑːrdʒ/

Tính từ (adj.)

Lớn, rộng

Ví dụ 1: They live in a large house near the beach.

(Họ sống trong một ngôi nhà lớn gần bãi biển.)

Ví dụ 2: The large crowd gathered to watch the concert.

(Đám đông lớn tụ tập để xem buổi hòa nhạc.)

Ví dụ 3: She bought a large bag to carry all her books.

(Cô ấy mua một chiếc túi lớn để mang theo tất cả sách của mình.)

2. Từ trái nghĩa với Large

- Small /smɔːl/ (nhỏ)

Ví dụ: She lives in a small apartment in the city.

(Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố.)

- Tiny /ˈtaɪni/ (bé xíu)

Ví dụ: The tiny bird built a nest in the tree.

(Chú chim bé xíu làm tổ trên cây.)

Quảng cáo

- Little /ˈlɪtl/ (bé, nhỏ)

Ví dụ: He gave her a little gift to cheer her up.

(Anh ấy tặng cô ấy một món quà nhỏ để cổ vũ cô ấy.)

- Compact /kəmˈpækt/ (gọn nhẹ)

Ví dụ: The compact car is perfect for city driving.

(Chiếc xe nhỏ gọn rất phù hợp để lái trong thành phố.)

- Miniature /ˈmɪnətʃər/ (nhỏ xíu, thu nhỏ)

Ví dụ: She collects miniature sculptures as a hobby.

(Cô ấy sưu tập các bức tượng nhỏ xíu như một sở thích.)

- Petite /pəˈtiːt/ (nhỏ nhắn, xinh xắn - thường dùng cho người hoặc đồ vật)

Ví dụ: She is a petite woman with a big heart.

(Cô ấy là một người phụ nữ nhỏ nhắn nhưng có trái tim lớn.)

- Narrow /ˈnæroʊ/ (hẹp, nhỏ)

Ví dụ: The narrow path led us through the forest.

(Con đường hẹp dẫn chúng tôi xuyên qua khu rừng.)

- Modest /ˈmɒdɪst/ (nhỏ, khiêm tốn)

Quảng cáo

Ví dụ: They live in a modest house in the countryside.

(Họ sống trong một ngôi nhà nhỏ khiêm tốn ở vùng quê.)

- Minor /ˈmaɪnər/ (nhỏ, không quan trọng)

Ví dụ: He made a minor adjustment to the design.

(Anh ấy đã thực hiện một sự điều chỉnh nhỏ trong thiết kế.)

- Puny /ˈpjuːni/ (yếu ớt, nhỏ bé)

Ví dụ: The puny plant struggled to grow in the rocky soil.

(Cây nhỏ bé vật lộn để phát triển trên đất đá.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.

Câu 1: She prefers living in a large house with a garden.

A. small

B. narrow

C. petite

D. modest

Quảng cáo

Câu 2: The baby held a tiny flower in her hand.

A. large

B. narrow

C. puny

D. miniature

Câu 3: They built a small shelter to protect themselves from the rain.

A. large

B. minor

C. compact

D. modest

Câu 4: The artist painted a miniature version of the famous building.

A. large

B. tiny

C. narrow

D. puny

Câu 5: The narrow road was difficult for the car to navigate.

A. large

B. small

C. petite

D. compact

Đáp án:

1. A

2. D

3. C

4. B

5. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học