Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Last (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Last trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Last.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Last (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Last
Last |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/læst/ |
Tính từ (adj.), Động từ (v.), Trạng từ (adv.) |
Cuối cùng, kéo dài, tồn tại |
Ví dụ 1: He was the last person to leave the party.
(Anh ấy là người cuối cùng rời khỏi bữa tiệc.)
Ví dụ 2: The movie lasts for two hours.
(Bộ phim kéo dài hai giờ đồng hồ.)
Ví dụ 3: This pair of shoes will last for many years.
(Đôi giày này sẽ bền trong nhiều năm.)
2. Từ trái nghĩa với Last
- First /fɜːrst/ (đầu tiên)
Ví dụ: She was the first person to arrive at the meeting.
(Cô ấy là người đầu tiên đến buổi họp.)
- Begin /bɪˈɡɪn/ (bắt đầu)
Ví dụ: The class will begin at 8 AM sharp.
(Lớp học sẽ bắt đầu lúc 8 giờ sáng đúng.)
- Initial /ɪˈnɪʃəl/ (ban đầu, đầu tiên)
Ví dụ: The initial step is the most important.
(Bước đầu tiên là bước quan trọng nhất.)
- Early /ˈɜːrli/ (sớm)
Ví dụ: They arrived early to secure the best seats.
(Họ đến sớm để chọn chỗ ngồi tốt nhất.)
- Start /stɑːrt/ (bắt đầu)
Ví dụ: The race will start in five minutes.
(Cuộc đua sẽ bắt đầu trong năm phút nữa.)
- Opening /ˈoʊpənɪŋ/ (mở đầu)
Ví dụ: The opening ceremony was attended by hundreds of people.
(Buổi lễ khai mạc được hàng trăm người tham dự.)
- Primary /ˈpraɪˌmɛri/ (đầu tiên, cơ bản)
Ví dụ: The primary goal of the program is to improve education.
(Mục tiêu đầu tiên của chương trình là cải thiện giáo dục.)
- Foremost /ˈfɔːrmoʊst/ (trước hết, hàng đầu)
Ví dụ: He is the foremost expert in this field.
(Anh ấy là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.)
- Prologue /ˈproʊlɒɡ/ (lời mở đầu)
Ví dụ: The prologue gives an introduction to the story.
(Lời mở đầu cung cấp một phần giới thiệu về câu chuyện.)
- Prelude /ˈpreɪˌljuːd/ (khúc dạo đầu, sự mở đầu)
Ví dụ: The meeting was a prelude to future cooperation.
(Cuộc họp là sự mở đầu cho sự hợp tác trong tương lai.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.
Câu 1: She was the last person to leave the room.
A. first
B. early
C. opening
D. initial
Câu 2: The performance will begin at 7 PM sharp.
A. end
B. start
C. last
D. close
Câu 3: The project’s initial phase was completed successfully.
A. last
B. foremost
C. primary
D. early
Câu 4: The book’s prologue sets the tone for the story.
A. last
B. prelude
C. initial
D. start
Câu 5: The teacher emphasized the importance of the opening chapter.
A. closing
B. last
C. first
D. early
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
4. D |
5. C |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)