Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Leader (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ leader trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Leader.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Leader (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “leader

Leader

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈliːdə(r)/

Danh từ (n)

Nhà lãnh đạo, người lãnh đạo

Ví dụ: He was elected as leader of the Democratic Party.

(Ông được bầu làm lãnh đạo Đảng Dân chủ.)

2. Từ trái nghĩa với “leader

- follower /ˈfɒləʊə(r)/ (người theo dõi, người đi theo)

Ví dụ: He was an effective leader but also a loyal follower when required.

(Anh ấy là một nhà lãnh đạo hiệu quả nhưng cũng là một người theo dõi trung thành khi cần thiết.)

- subordinate /səˈbɔːdɪnət/ (cấp dưới)

Ví dụ: As a manager, she treats her subordinates with respect.

(Là một quản lý, cô ấy đối xử với cấp dưới của mình bằng sự tôn trọng.)

- underling /ˈʌndəlɪŋ/ (người dưới quyền)

Ví dụ: The CEO's underlings were responsible for executing the company's strategy.

Quảng cáo

(Những người dưới quyền của CEO chịu trách nhiệm thực hiện chiến lược của công ty.)

- minion /ˈmɪnjən/ (tay sai)

Ví dụ: The villain was always surrounded by his loyal minions.

(Tên phản diện luôn được bao quanh bởi những tay sai trung thành.)

- assistant /əˈsɪstənt/ (trợ lý)

Ví dụ: The manager's assistant organized all his meetings and appointments.

(Trợ lý của quản lý đã sắp xếp tất cả các cuộc họp và cuộc hẹn của ông ấy.)

- deputy /ˈdepjuti/ (phó, người được ủy quyền)

Ví dụ: The deputy director will take over while the director is on leave.

(Phó giám đốc sẽ tiếp quản khi giám đốc nghỉ phép.)

- servant /ˈsɜːvənt/ (người phục vụ, đầy tớ)

Ví dụ: He treated his servants with kindness and respect.

(Ông ấy đối xử với những người phục vụ mình bằng lòng tốt và sự tôn trọng.)

- peon /ˈpiːɒn/ (người làm công việc cấp thấp)

Quảng cáo

Ví dụ: In the company, he started as a peon before working his way up to a managerial position.

(Trong công ty, anh ấy bắt đầu từ một công việc cấp thấp trước khi thăng tiến lên vị trí quản lý.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The company's leader made a groundbreaking decision.

A. manager

B. follower

C. director

D. chief

Câu 2: As a subordinate, he had to follow all the instructions given by his boss.

A. assistant

B. leader

Quảng cáo

C. follower

D. underling

Câu 3: The CEO's minions carried out his orders without question.

A. subordinates

B. assistants

C. leaders

D. followers

Câu 4: She was a loyal follower of the political party and always voted for their candidates.

A. supporter

B. subordinate

C. leader

D. assistant

Đáp án:

1. B

2. B

3. C

4. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học