Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Legacy (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ legacy trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Legacy.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Legacy (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “legacy

Legacy

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈleɡəsi/

Danh từ (n)

Di sản

Tính từ (adj)

Ví dụ 1: They each received a legacy of $5 000.

(Mỗi người nhận được khoản di sản là 5.000 đô la.)

Ví dụ 2: How can we integrate new technology with our legacy systems?

(Làm thế nào chúng ta có thể tích hợp công nghệ mới với các hệ thống cũ của mình?)

2. Từ trái nghĩa với “legacy”

- debt /det/ (nợ nần)

Ví dụ: After paying for his education, he was left with a significant amount of debt.

(Sau khi trả tiền cho việc học, anh ấy còn lại một khoản nợ đáng kể.)

- liability /ˌlaɪəˈbɪləti/ (khoản phải trả, trách nhiệm pháp lý)

Ví dụ: The company’s liabilities exceeded its assets, leading to bankruptcy.

(Các khoản nợ của công ty vượt quá tài sản, dẫn đến phá sản.)

Quảng cáo

- loss /lɒs/ (mất mát, thua lỗ)

Ví dụ: The business reported a significant loss in the last quarter.

(Doanh nghiệp báo cáo một khoản lỗ đáng kể trong quý vừa qua.)

- poverty /ˈpɒvəti/ (sự nghèo đói)

Ví dụ: Many families in the region live in poverty due to unemployment.

(Nhiều gia đình trong khu vực sống trong cảnh nghèo đói do thất nghiệp.)

- disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (bất lợi)

Ví dụ: Growing up in a poor neighborhood was a significant disadvantage for him.

(Lớn lên trong một khu phố nghèo là một bất lợi lớn đối với anh ấy.)

- drawback /ˈdrɔːbæk/ (hạn chế, điều trở ngại)

Ví dụ: The only drawback of the new smartphone is its high price.

(Hạn chế duy nhất của chiếc điện thoại thông minh mới là giá cao.)

- obligation /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/ (nghĩa vụ, bổn phận)

Ví dụ: Parents have an obligation to provide for their children.

(Cha mẹ có nghĩa vụ chu cấp cho con cái.)

Quảng cáo

- burden /ˈbɜːdn/ (gánh nặng)

Ví dụ: Caring for an elderly parent can be a heavy burden.

(Chăm sóc cha mẹ già có thể là một gánh nặng lớn.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She received a generous legacy from her grandfather.

A. inheritance

B. gift

C. debt

D. bequest

Câu 2: The philanthropist left a lasting legacy to the community.

A. heritage

B. liability

C. endowment

D. tradition

Quảng cáo

Câu 3: His family enjoyed great wealth and legacy.

A. poverty

B. fortune

C. estate

D. heritage

Câu 4: The artist's work became a legacy for future generations.

A. inspiration

B. masterpiece

C. burden

D. heritage

Đáp án:

1. C

2. B

3. A

4. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học