Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Late (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Late trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Late.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Late (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Late

Late

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/leɪt/

Tính từ (adj.), Trạng từ (adv.)

Muộn, trễ

Ví dụ 1: He arrived late for the meeting.

(Anh ấy đến muộn cho buổi họp.)

Ví dụ 2: The train was late due to bad weather.

(Tàu bị trễ do thời tiết xấu.)

Ví dụ 3: She always stays up late to finish her homework.

(Cô ấy luôn thức khuya để hoàn thành bài tập về nhà.)

2. Từ trái nghĩa với Late

- Early /ˈɜːrli/ (sớm)

Ví dụ: She arrived early to secure a good seat.

(Cô ấy đến sớm để có chỗ ngồi tốt.)

Quảng cáo

- Prompt /prɒmpt/ (đúng giờ, không chậm trễ)

Ví dụ: The doctor was prompt in attending to the patient.

(Bác sĩ đã đến ngay để khám cho bệnh nhân.)

- On Time /ɒn taɪm/ (đúng giờ)

Ví dụ: The train arrived on time despite the rain.

(Tàu đến đúng giờ mặc dù trời mưa.)

- Punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ (đúng giờ)

Ví dụ: He is always punctual for his appointments.

(Anh ấy luôn đúng giờ trong các cuộc hẹn.)

- Ahead of Time /əˈhed əv taɪm/ (sớm hơn dự kiến)

Ví dụ: The team completed the project ahead of time.

(Đội đã hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến.)

- In Advance /ɪn ədˈvæns/ (trước)

Ví dụ: They paid for the tickets in advance.

(Họ đã trả tiền vé trước.)

- Swift /swɪft/ (nhanh chóng)

Quảng cáo

Ví dụ: Her swift response impressed everyone.

(Câu trả lời nhanh chóng của cô ấy khiến mọi người ấn tượng.)

- Timely /ˈtaɪmli/ (kịp thời)

Ví dụ: The timely delivery ensured the customer’s satisfaction.

(Việc giao hàng kịp thời đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)

- Beforehand /bɪˈfɔːrhænd/ (trước)

Ví dụ: She had prepared everything beforehand.

(Cô ấy đã chuẩn bị mọi thứ từ trước.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.

Câu 1: The meeting started late, so the participants had to stay longer than expected.

A. early

B. on time

Quảng cáo

C. delayed

D. prompt

Câu 2: The athlete completed the race ahead of time, setting a new record.

A. quickly

B. later

C. in advance

D. early

Câu 3: The lecture ended on time, allowing students to leave for their next class.

A. promptly

B. late

C. early

D. delayed

Câu 4: She always arrives punctually, ensuring she never keeps anyone waiting.

A. late

B. on time

C. quickly

D. early

Câu 5: The doctor responded promptly to the emergency call, saving the patient.

A. quickly

B. late

C. early

D. on time

Đáp án:

1. C

2. D

3. A

4. B

5. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học