Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lady (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Lady trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lady.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lady (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Lady

Lady

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈleɪ.di/

Danh từ (n.)

Quý bà, phụ nữ lịch sự, người phụ nữ

Ví dụ 1: She is a kind and elegant lady.

(Cô ấy là một quý bà tử tế và thanh lịch.)

Ví dụ 2: The lady at the reception helped us check in quickly.

(Người phụ nữ ở quầy lễ tân đã giúp chúng tôi làm thủ tục nhanh chóng.)

Ví dụ 3: The young lady smiled as she greeted her guests.

(Cô gái trẻ mỉm cười khi chào đón khách.)

2. Từ trái nghĩa với Lady

- Gentleman /ˈdʒen.tl.mən/ (quý ông, đàn ông lịch sự)

Ví dụ: The gentleman offered his seat to the elderly woman.

(Quý ông đã nhường chỗ ngồi của mình cho người phụ nữ lớn tuổi.)

- Man /mæn/ (đàn ông)

Quảng cáo

Ví dụ: The man standing by the door is my uncle.

(Người đàn ông đứng cạnh cửa là chú của tôi.)

- Boy /bɔɪ/ (cậu bé, thiếu niên)

Ví dụ: The boy ran quickly to catch the bus.

(Cậu bé chạy nhanh để bắt kịp xe buýt.)

- Sir /sɜːr/ (ông, ngài - dùng để gọi một người đàn ông lịch sự)

Ví dụ: Excuse me, sir, can you help me with these bags?

(Thưa ngài, ngài có thể giúp tôi với những chiếc túi này không?)

- Guy /ɡaɪ/ (chàng trai, người đàn ông - thân mật)

Ví dụ: The guy at the store helped me find the perfect gift.

(Chàng trai ở cửa hàng đã giúp tôi tìm món quà hoàn hảo.)

- Male /meɪl/ (giới tính nam, đàn ông)

Ví dụ: The competition is open to both male and female participants.

(Cuộc thi mở cửa cho cả nam và nữ tham gia.)

- Fellow /ˈfel.oʊ/ (người đàn ông, bạn đồng hành)

Ví dụ: He’s a fellow I met during my trip to Europe.

Quảng cáo

(Anh ấy là một người tôi đã gặp trong chuyến đi tới châu Âu.)

- Gentlemanly /ˈdʒen.tl.mən.li/ (lịch sự như một quý ông)

Ví dụ: His gentlemanly manners impressed everyone at the event.

(Phong thái lịch sự như một quý ông của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.

Câu 1: The young lady greeted her guests with a warm smile.

A. gentleman

B. boy

C. girl

D. woman

Câu 2: The gentleman helped the elderly woman cross the street.

A. man

B. lady

Quảng cáo

C. boy

D. fellow

Câu 3: He’s a polite and respectful guy who treats everyone well.

A. boy

B. man

C. lady

D. gentleman

Câu 4: The competition is open to both male and female participants.

A. lady

B. fellow

C. man

D. woman

Câu 5: A sir at the hotel offered assistance with my luggage.

A. lady

B. fellow

C. boy

D. gentleman

Đáp án:

1. D

2. A

3. B

4. C

5. D

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học