Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Kind (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Kind trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Kind.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Kind (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Kind

Kind

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/kaɪnd/

Tính từ (adj.)

Tử tế, tốt bụng

Ví dụ 1: She is always kind to everyone she meets.

(Cô ấy luôn tử tế với mọi người mà cô ấy gặp.)

Ví dụ 2: A kind gesture can make someone’s day better.

(Một cử chỉ tử tế có thể khiến ngày của ai đó trở nên tốt đẹp hơn.)

Ví dụ 3: They were kind enough to help us when we were in trouble.

(Họ đủ tốt bụng để giúp chúng tôi khi chúng tôi gặp khó khăn.)

2. Từ trái nghĩa với Kind

- Cruel /ˈkruːəl/ (tàn nhẫn)

Ví dụ: The cruel man hurt the animals for no reason.

(Người đàn ông tàn nhẫn làm tổn thương động vật mà không có lý do.)

- Mean /miːn/ (xấu tính)

Ví dụ: He was mean to his classmates during the game.

(Anh ấy xấu tính với các bạn cùng lớp trong trò chơi.)

Quảng cáo

- Harsh /hɑːrʃ/ (khắc nghiệt)

Ví dụ: Her harsh words hurt his feelings deeply.

(Lời nói khắc nghiệt của cô ấy khiến anh ấy tổn thương sâu sắc.)

- Rude /ruːd/ (thô lỗ)

Ví dụ: It’s rude to interrupt someone while they’re speaking.

(Thật thô lỗ khi cắt ngang lời người khác đang nói.)

- Selfish /ˈselfɪʃ/ (ích kỷ)

Ví dụ: The selfish boy didn’t share his toys with others.

(Cậu bé ích kỷ không chia sẻ đồ chơi của mình với người khác.)

- Unkind /ʌnˈkaɪnd/ (không tử tế)

Ví dụ: She was unkind to the waiter who made a small mistake.

(Cô ấy không tử tế với người bồi bàn khi họ mắc một lỗi nhỏ.)

- Hostile /ˈhɑːstaɪl/ (thù địch)

Ví dụ: The hostile crowd shouted at the speaker.

(Đám đông thù địch hét lên với người diễn thuyết.)

- Insensitive /ɪnˈsensɪtɪv/ (vô cảm)

Quảng cáo

Ví dụ: His insensitive remarks offended many people.

(Những lời nhận xét vô cảm của anh ấy đã xúc phạm nhiều người.)

- Uncaring /ʌnˈkerɪŋ/ (không quan tâm)

Ví dụ: He was uncaring about the problems his friends were facing.

(Anh ấy không quan tâm đến những vấn đề mà bạn bè anh ấy đang đối mặt.)

- Brutal /ˈbruːtl/ (tàn bạo)

Ví dụ: The brutal dictator showed no mercy to his enemies.

(Nhà độc tài tàn bạo không tỏ ra thương xót với kẻ thù.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.

Câu 1: She found his rude remarks very offensive.

A. kind

B. uncaring

C. cruel

D. insensitive

Quảng cáo

Câu 2: The dictator was known for his brutal rule.

A. kind

B. cruel

C. hostile

D. selfish

Câu 3: The selfish man refused to help his neighbors.

A. unkind

B. uncaring

C. rude

D. kind

Câu 4: His insensitive words hurt her deeply.

A. kind

B. harsh

C. caring

D. selfish

Câu 5: The boy’s cruel behavior shocked everyone at the party.

A. kind

B. mean

C. unkind

D. brutal

Đáp án:

1. D

2. B

3. D

4. A

5. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học