Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Give Away (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Give Away trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Give Away.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Give Away (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Give Away

Give Away

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɡɪv əˈweɪ/

Cụm động từ (phr. v)

Cho đi, tiết lộ, phát miễn phí

Ví dụ 1: They gave away free tickets to the concert.

(Họ đã phát miễn phí vé cho buổi hòa nhạc.)

Ví dụ 2: He accidentally gave away the surprise party plan.

(Anh ấy vô tình tiết lộ kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ.)

Ví dụ 3: She decided to give away all her old clothes to charity.

(Cô ấy quyết định tặng tất cả quần áo cũ của mình cho từ thiện.)

2. Từ trái nghĩa với Give Away

- Keep /kiːp/ (giữ lại)

Ví dụ: He decided to keep the book instead of donating it.

(Anh ấy quyết định giữ lại cuốn sách thay vì tặng nó.)

- Hoard /hɔːrd/ (tích trữ)

Ví dụ: Some people tend to hoard unnecessary items.

Quảng cáo

(Một số người có xu hướng tích trữ những đồ vật không cần thiết.)

- Retain /rɪˈteɪn/ (giữ lại, không cho đi)

Ví dụ: She retained her family heirlooms for sentimental reasons.

(Cô ấy giữ lại các đồ gia truyền của gia đình vì lý do tình cảm.)

- Withhold /wɪðˈhoʊld/ (giữ lại, không tiết lộ)

Ví dụ: He withheld important information during the meeting.

(Anh ấy đã giữ lại thông tin quan trọng trong cuộc họp.)

- Accumulate /əˈkjuː.mjʊ.leɪt/ (tích lũy)

Ví dụ: Over the years, he accumulated a large collection of stamps.

(Qua nhiều năm, anh ấy đã tích lũy được một bộ sưu tập tem lớn.)

- Reserve /rɪˈzɜːrv/ (dành riêng, giữ lại)

Ví dụ: She reserved the last piece of cake for her son.

(Cô ấy dành riêng miếng bánh cuối cùng cho con trai mình.)

- Conceal /kənˈsiːl/ (giấu kín, không tiết lộ)

Ví dụ: He concealed his plans from everyone until the last moment.

(Anh ấy đã giấu kín kế hoạch của mình với mọi người cho đến phút cuối.)

Quảng cáo

- Collect /kəˈlekt/ (thu thập, giữ lại)

Ví dụ: He likes to collect rare coins rather than give them away.

(Anh ấy thích thu thập những đồng xu hiếm thay vì cho đi.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He decided to keep all the books instead of donating them.

A. conceal

B. retain

C. accumulate

D. reserve

Câu 2: She has been trying to withhold her feelings about the situation.

A. keep

B. conceal

C. hoard

D. reserve

Quảng cáo

Câu 3: He prefers to accumulate rare items rather than give them away.

A. retain

B. collect

C. keep

D. hoard

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên