Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Emit (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Emit trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Emit.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Emit (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ emit

Emit

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/iˈmɪt/

Động từ

(verb)

Phát ra/ thải ra

 

Ví dụ: The alarm emits a high-pitched sound if anyone tries to break in.

(Chuông báo động sẽ phát ra âm thanh chói tai nếu có ai đó cố gắng đột nhập.)

2. Từ đồng nghĩa với emit

a. Từ đồng nghĩa với emit” là:

- discharge /dɪsˈtʃɑːrdʒ/ (thải ra)

Ví dụ: The factory was fined for discharging chemicals into the river.

(Nhà máy bị phạt vì xả hóa chất xuống sông.)

- give out /ɡɪv aʊt/ (tỏa ra)

Ví dụ: The radiator gives out a lot of heat.

(Bộ tản nhiệt tỏa ra rất nhiều nhiệt.)

- expel /ɪkˈspel/ (thải ra)

Ví dụ: Expel all the air from your chest.

Quảng cáo

(Đẩy hết không khí ra khỏi ngực bạn.)

- realease /rɪˈliːs/ (giải phóng)

Ví dụ: The factory had accidentally released a quantity of toxic waste into the sea.

(Nhà máy đã vô tình thải một lượng chất thải độc hại ra biển.)

- leak /liːk/ (rò rỉ)

Ví dụ: Gas was leaking from one of the pipes.

(Gas bị rò rỉ từ một trong các đường ống.)

- send out /send aʊt/ (phát ra)

Ví dụ: The equipment sent out a regular high-pitched signal.

(Thiết bị phát ra tín hiệu cường độ cao một cách đều đặn.)

- transmit /trænzˈmɪʃn/ (truyền đi)

Ví dụ: This chapter explains how sounds are transmitted through the air.

(Chương này giải thích cách âm thanh được truyền qua không khí.)

- shed /ʃed/ (tỏa ra)

Ví dụ: The candles shed a soft glow on her face.

(Những ngọn nến tỏa ánh sáng dịu nhẹ lên khuôn mặt cô ấy.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The factory is fined for discharging dangerous chemicals into the river.

A. increasing

B. decreasing

C. releasing

D. keeping

Câu 2: If properly worn and secured, safety belts could save thousands of lives each year.

A. impressed

B. devoted

C. impacted

D. attached

Câu 3: When the laser strikes the chemicals, it releases a form of oxygen that kills cancer cells. A. gives out

Quảng cáo

B. eliminate

C. keeps

D. transmit

Câu 4: The unmanned U.S space probe Mariner 9 sent back over 7,000 photos of Mars.

A. classified

B. transmitted

C. submitted

D. conveyed

Đáp án:

1. C

2. D

3. A

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên