Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nickname (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ nickname trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nickname.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nickname (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “nickname

Nickname

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈnɪkneɪm/

Danh từ (n)

Biệt danh, tên gọi thân mật

Động từ (v)

Đặt biệt danh, gọi tên thân mật

Ví dụ 1: She hated her childhood nickname and refused to answer to it.

(Cô ấy ghét biệt danh thời thơ ấu của mình và từ chối trả lời khi bị gọi bằng tên đó.)

Ví dụ 2: They nicknamed him ‘Smarty’ because he was always top of the class.

(Họ đặt biệt danh cho anh ấy là ‘Smarty’ vì anh ấy luôn đứng đầu lớp.)

2. Từ đồng nghĩa với “nickname”

- moniker /ˈmɒnɪkər/ (biệt danh)

Ví dụ: He was known by the moniker ‘The Boss’.

(Anh ta được biết đến với biệt danh ‘The Boss’.)

- alias /ˈeɪliəs/ (bí danh)

Quảng cáo

Ví dụ: The suspect was known to use several aliases.

(Nghi phạm được biết là sử dụng nhiều bí danh.)

- sobriquet /ˈsəʊbrɪkeɪ/ (biệt hiệu)

Ví dụ: He earned the sobriquet ‘Iron Man’ for his tough demeanor.

(Anh ấy được gọi là ‘Iron Man’ vì phong thái cứng rắn.)

- epithet /ˈepɪθet/ (tên gọi)

Ví dụ: The player was given the epithet ‘The Wall’ for his defensive skills.

(Cầu thủ này được gọi là ‘The Wall’ vì kỹ năng phòng thủ của anh ấy.)

- appellation /ˌæpəˈleɪʃn/ (tên gọi)

Ví dụ: The city fully deserves its appellation ‘The Pearl of the Orient’.

(Thành phố hoàn toàn xứng đáng với tên gọi ‘Hòn ngọc Viễn Đông’.)

- pseudonym /ˈsuːdənɪm/ (bút danh)

Ví dụ: The author wrote under a pseudonym.

(Tác giả đã viết dưới bút danh.)

- tag /tæɡ/ (tên gọi)

Ví dụ: He earned the tag ‘The Speedster’ due to his quick moves.

Quảng cáo

(Anh ta có biệt danh ‘The Speedster’ nhờ những bước di chuyển nhanh nhẹn.)

- label /ˈleɪbl/ (nhãn hiệu)

Ví dụ: She hated the label ‘nerd’ when she was in school.

(Cô ấy ghét nhãn hiệu ‘mọt sách’ khi còn đi học.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He was given the nickname ‘Flash’ because of his speed.

A. Label

B. Moniker

C. Denial

D. Barrier

Câu 2: The criminal used an alias to avoid being caught.

A. Sobriquet

B. Appellation

Quảng cáo

C. Epithet

D. Pseudonym

Câu 3: The athlete earned the sobriquet ‘The Giant’ for his height.

A. Tag

B. Label

C. Moniker

D. Obstacle

Câu 4: She is known by the moniker ‘Queen Bee’ among her friends.

A. Barrier

B. Epithet

C. Alias

D. Tag

Đáp án:

1. B

2. D

3.C

4. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học