Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Identity (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Identity trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Identity.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Identity (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Identity
Identity |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/aɪˈden.tɪ.ti/ |
Danh từ (n.) |
Danh tính, bản sắc, sự nhận dạng |
Ví dụ 1: The passport serves as proof of his identity.
(Hộ chiếu là bằng chứng cho danh tính của anh ấy.)
Ví dụ 2: Cultural identity is an important part of a person's heritage.
(Bản sắc văn hóa là một phần quan trọng trong di sản của một người.)
Ví dụ 3: The organization aims to protect the identity of its members.
(Tổ chức này nhằm bảo vệ danh tính của các thành viên.)
2. Từ trái nghĩa với Identity
- Anonymity /ˌæn.əˈnɪm.ɪ.ti/ (sự vô danh, ẩn danh)
Ví dụ: The writer chose to remain in anonymity.
(Người viết chọn cách ẩn danh.)
- Difference /ˈdɪf.ər.əns/ (sự khác biệt)
Ví dụ: There is a clear difference between their identities.
(Có một sự khác biệt rõ ràng giữa danh tính của họ.)
- Disguise /dɪsˈɡaɪz/ (sự cải trang, che giấu)
Ví dụ: He wore a disguise to hide his identity.
(Anh ấy mặc đồ cải trang để che giấu danh tính của mình.)
- Alteration /ˌɒl.təˈreɪ.ʃən/ (sự thay đổi)
Ví dụ: The alteration of her appearance made her identity unrecognizable.
(Sự thay đổi về ngoại hình khiến danh tính của cô ấy không thể nhận ra.)
- Obscurity /əbˈskjʊə.rɪ.ti/ (sự mờ mịt, không rõ ràng)
Ví dụ: The artist lived in obscurity until his work was discovered.
(Người nghệ sĩ sống trong sự mờ mịt cho đến khi tác phẩm của anh được phát hiện.)
- Ambiguity /ˌæm.bɪˈɡjuː.ɪ.ti/ (sự mơ hồ, không rõ ràng)
Ví dụ: There is some ambiguity regarding the identity of the suspect.
(Có một số mơ hồ liên quan đến danh tính của nghi phạm.)
- Impersonation /ɪmˌpɜː.sənˈeɪ.ʃən/ (sự giả mạo danh tính)
Ví dụ: The fraudster was charged with impersonation of a government official.
(Kẻ gian lận bị buộc tội giả mạo danh tính của một quan chức chính phủ.)
- Unknown /ʌnˈnəʊn/ (không được biết đến)
Ví dụ: The true identity of the sender remains unknown.
(Danh tính thực sự của người gửi vẫn chưa được biết đến.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The suspect’s true identity is still under investigation.
A. anonymity
B. difference
C. recognition
D. disguise
Câu 2: The witness chose to remain in anonymity for safety reasons.
A. identity
B. obscurity
C. ambiguity
D. impersonation
Câu 3: The artist lived in obscurity before gaining fame for his paintings.
A. anonymity
B. identity
C. disguise
D. alteration
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. D |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)