Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Personality (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Personality trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Personality.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Personality (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “personality

Personality

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/

danh từ (n)

tính cách, nhân cách

Ví dụ 1: She has a warm and friendly personality.

(Cô ấy có một tính cách ấm áp và thân thiện.)

Ví dụ 2: His personality makes him popular among his peers.

(Nhân cách của anh ấy khiến anh ấy được bạn bè yêu mến.)

2. Từ đồng nghĩa với “personality

Từ đồng nghĩa với “personalitylà:

- Character /ˈkær.ək.tər/ (tính cách)

Ví dụ: He has a strong character.

(Anh ấy có một tính cách mạnh mẽ.)

- Nature /ˈneɪ.tʃər/ (bản chất)

Ví dụ: It is in his nature to help others.

(Giúp đỡ người khác là bản chất của anh ấy.)

Quảng cáo

- Temperament /ˈtem.prə.mənt/ (khí chất, tính khí)

Ví dụ: She has an artistic temperament.

(Cô ấy có khí chất nghệ sĩ.)

- Disposition /ˌdɪs.pəˈzɪʃ.ən/ (tính tình, khuynh hướng)

Ví dụ: He has a cheerful disposition.

(Anh ấy có tính tình vui vẻ.)

- Identity /aɪˈden.tə.ti/ (bản sắc, đặc điểm riêng)

Ví dụ: Music is part of his identity.

(Âm nhạc là một phần bản sắc của anh ấy.)

- Individuality /ˌɪn.dɪ.vɪdʒ.uˈæl.ə.ti/ (cá tính, đặc thù)

Ví dụ: She values her individuality.

(Cô ấy coi trọng cá tính của mình.)

- Characteristic /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ (đặc điểm, nét đặc trưng)

Ví dụ: Patience is his best characteristic.

(Sự kiên nhẫn là đặc điểm tốt nhất của anh ấy.)

Quảng cáo

- Persona /pɜːˈsəʊ.nə/ (hình ảnh, tính cách bên ngoài)

Ví dụ: He presents a confident persona.

(Anh ấy thể hiện hình ảnh tự tin.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She has a cheerful personality.

A. Identity

B. Blandness

C. Individuality

D. Persona

Câu 2: His character is admired by many.

A. Nature

B. Temperament

C. Facelessness

D. Characteristic

Quảng cáo

Câu 3: Everyone values their individuality.

A. Character

B. Persona

C. Identity

D. Monotony

Đáp án:

1. B

2. C

3. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học