Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Picturesque (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Picturesque trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Picturesque.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Picturesque (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “picturesque

Picturesque

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˌpɪk.tʃərˈesk/

tính từ (adj)

đẹp như tranh, đẹp mắt

Ví dụ 1: The village is very picturesque.

(Ngôi làng rất đẹp như tranh vẽ.)

Ví dụ 2: We stayed in a picturesque cottage by the lake.

(Chúng tôi ở trong một căn nhà tranh đẹp bên hồ.)

2. Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với “picturesque

a. Từ đồng nghĩa với “picturesquelà:

- Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (đẹp)

Ví dụ: She lives in a beautiful house.

(Cô ấy sống trong một ngôi nhà đẹp.)

- Scenic /ˈsiː.nɪk/ (có cảnh đẹp)

Ví dụ: We took a scenic route along the coast.

(Chúng tôi đi theo một cung đường ven biển có cảnh đẹp.)

Quảng cáo

- Charming /ˈtʃɑː.mɪŋ/ (quyến rũ, đẹp)

Ví dụ: The town is small but very charming.

(Thị trấn nhỏ nhưng rất quyến rũ.)

- Quaint /kweɪnt/ (độc đáo, cổ kính)

Ví dụ: We visited a quaint little village.

(Chúng tôi đã thăm một ngôi làng nhỏ cổ kính.)

- Delightful /dɪˈlaɪt.fəl/ (thú vị, đẹp đẽ)

Ví dụ: The garden was delightful in spring.

(Khu vườn thật đẹp đẽ vào mùa xuân.)

b. Từ trái nghĩa với “picturesquelà:

- Ugly /ˈʌɡ.li/ (xấu xí)

Ví dụ: The building is quite ugly.

(Tòa nhà đó khá xấu xí.)

- Unattractive /ˌʌn.əˈtræk.tɪv/ (không hấp dẫn)

Ví dụ: The town is rather unattractive.

Quảng cáo

(Thị trấn khá là không hấp dẫn.)

- Dull /dʌl/ (nhàm chán, không đẹp)

Ví dụ: The landscape is dull and uninteresting.

(Phong cảnh nhàm chán và không thú vị.)

- Boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (nhàm chán)

Ví dụ: The view from the window was boring.

(Khung cảnh nhìn từ cửa sổ rất nhàm chán.)

- Plain /pleɪn/ (đơn giản, không có gì đặc sắc)

Ví dụ: The room was plain and undecorated.

(Căn phòng đơn giản và không trang trí gì.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The picturesque village attracted many tourists.

A. Ugly

B. Scenic

C. Plain

D. Dull

Quảng cáo

Câu 2: She lives in a quaint little cottage.

A. Charming

B. Modern

C. Hideous

D. Unpleasant

Câu 3: We enjoyed the delightful scenery.

A. Beautiful

B. Boring

C. Unsightly

D. Dull

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học