Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Negative (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ negative trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Negative.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Negative (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “negative

Negative

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈneɡətɪv/

Tính từ (adjective)

tiêu cực, phủ định

Ví dụ 1: She received a lot of negative feedback about her work.

(Cô ấy nhận được nhiều phản hồi tiêu cực về công việc của mình.)

Ví dụ 2: He gave a negative response to the invitation.

(Anh ấy đưa ra câu trả lời từ chối cho lời mời.)

2. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “negative

a. Từ đồng nghĩa với “negative” là:

- Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (bi quan)

Ví dụ: He has a pessimistic outlook on life.

(Anh ấy có cái nhìn bi quan về cuộc sống.)

- Adverse /ˈædvɜːs/ (bất lợi, tiêu cực)

Ví dụ: The adverse weather conditions delayed the flight.

(Điều kiện thời tiết bất lợi đã làm chuyến bay bị hoãn.)

- Unfavorable /ʌnˈfeɪvərəbl/ (không thuận lợi)

Quảng cáo

Ví dụ: The product received unfavorable reviews from customers.

(Sản phẩm nhận được đánh giá không thuận lợi từ khách hàng.)

- Hostile /ˈhɒstaɪl/ (thù địch, chống đối)

Ví dụ: She faced a hostile reaction from the audience.

(Cô ấy đối mặt với phản ứng thù địch từ khán giả.)

b. Từ trái nghĩa với “necessary” là:

- Positive /ˈpɒzətɪv/ (tích cực)

Ví dụ: He always maintains a positive attitude.

(Anh ấy luôn duy trì thái độ tích cực.)

- Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (lạc quan)

Ví dụ: She is optimistic about her future career.

(Cô ấy lạc quan về sự nghiệp tương lai của mình.)

- Favorable /ˈfeɪvərəbl/ (thuận lợi, tốt)

Ví dụ: The plan received favorable feedback from the team.

(Kế hoạch nhận được phản hồi thuận lợi từ nhóm.)

Quảng cáo

- Affirmative /əˈfɜːmətɪv/ (khẳng định, tích cực)

Ví dụ: She gave an affirmative answer to the proposal.

(Cô ấy đưa ra câu trả lời khẳng định cho đề xuất.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She received a lot of negative feedback about her work.

A. Positive

B. Affirmative

C. Unfavorable

D. Optimistic

Câu 2: He gave a negative response to the invitation.

A. Hostile

B. Affirmative

Quảng cáo

C. Optimistic

D. Positive

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 3: He has a pessimistic outlook on life.

A. Negative

B. Hostile

C. Optimistic

D. Unfavorable

 

Câu 4: The adverse weather conditions delayed the flight.

A. Favorable

B. Negative

C. Hostile

D. Pessimistic

Đáp án:

1. C

2. A

3. C

4. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học