Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Honest (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Honest trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Honest.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Honest (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Honest

Honest

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈɒn.ɪst/

Tính từ (adj.)

Trung thực, chân thật

Ví dụ 1: She is an honest person who always tells the truth.

(Cô ấy là một người trung thực luôn nói sự thật.)

Ví dụ 2: It’s important to be honest in your relationships.

(Điều quan trọng là phải trung thực trong các mối quan hệ.)

Ví dụ 3: The honest shopkeeper returned the lost wallet to its owner.

(Người chủ tiệm trung thực đã trả lại chiếc ví bị mất cho chủ nhân của nó.)

2. Từ trái nghĩa với Honest

- Dishonest /dɪsˈɒn.ɪst/ (không trung thực)

Ví dụ: He was caught being dishonest about his qualifications.

(Anh ấy bị bắt quả tang không trung thực về trình độ của mình.)

Quảng cáo

- Deceitful /dɪˈsiːt.fəl/ (dối trá, lừa dối)

Ví dụ: A deceitful person cannot be trusted.

(Một người dối trá không thể được tin tưởng.)

- Untruthful /ʌnˈtruːθ.fəl/ (không thật thà, dối trá)

Ví dụ: The witness gave an untruthful statement to the police.

(Nhân chứng đã đưa ra lời khai không trung thực với cảnh sát.)

- Fraudulent /ˈfrɔː.dʒə.lənt/ (gian lận, lừa đảo)

Ví dụ: The company faced charges for fraudulent activities.

(Công ty phải đối mặt với các cáo buộc về hoạt động gian lận.)

- Insincere /ˌɪn.sɪnˈsɪər/ (không chân thành)

Ví dụ: Her apology seemed insincere and forced.

(Lời xin lỗi của cô ấy có vẻ không chân thành và gượng ép.)

Quảng cáo

- Corrupt /kəˈrʌpt/ (tham nhũng, không trung thực)

Ví dụ: The corrupt official accepted bribes in exchange for favors.

(Viên chức tham nhũng đã nhận hối lộ để đổi lấy sự ưu ái.)

- Lying /ˈlaɪ.ɪŋ/ (nói dối)

Ví dụ: He’s lying about his involvement in the incident.

(Anh ấy đang nói dối về sự tham gia của mình trong vụ việc.)

- Deceptive /dɪˈsep.tɪv/ (lừa gạt)

Ví dụ: The advertisement was deceptive and misled many customers.

(Quảng cáo này mang tính lừa gạt và khiến nhiều khách hàng hiểu sai.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The manager was accused of being dishonest about the company’s profits.

A. deceitful

B. fraudulent

C. honest

D. corrupt

Quảng cáo

Câu 2: The witness provided an untruthful testimony in court.

A. insincere

B. lying

C. honest

D. deceptive

Câu 3: His actions were considered corrupt and unacceptable.

A. deceitful

B. fraudulent

C. insincere

D. honest

Đáp án:

1. A

2. B

3. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học