Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với According to (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ According to trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với According to.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với According to (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của according to

According to

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/əˈkɔːdɪŋ tə/

Giới từ (prep)

Theo lời, theo như

Ví dụ 1: According to Mick, it's a great movie.

(Theo Mick, đây là một bộ phim tuyệt vời.)

Ví dụ 2: The work was done according to her instructions.

(Công việc được thực hiện theo hướng dẫn của cô ấy.)

2. Từ đồng nghĩa với according to

- as per /əz pə(r)/ (theo như)

Ví dụ: The work was carried out as per instructions.

(Công việc được thực hiện theo đúng hướng dẫn.)

- in accordance with /ɪn əˈkɔːdns wɪð/

Ví dụ: We acted in accordance with my parents’ wishes.

(Chúng tôi đã hành động theo đúng mong muốn của cha mẹ tôi.)

- as stated by /əz steɪtɪd baɪ/ (theo như)

Quảng cáo

Ví dụ: As stated by medical experts, these products are totally safe when used correctly.

(Theo các chuyên gia y tế, những sản phẩm này hoàn toàn an toàn khi sử dụng đúng cách.)

- in line with /ɪn laɪn wɪð/ (theo)

Ví dụ: Annual pay increases will be in line with inflation.

(Mức tăng lương hàng năm sẽ theo tỷ lệ lạm phát.)

- pursuant to /pəˈsjuːənt tə/ (theo như)

Ví dụ: A complaint was made pursuant to section 13 of the Act of 1987.

(Đã có khiếu nại theo mục 13 của Đạo luật năm 1987.)

- based on /beɪst ɒn/ (dựa vào)

Ví dụ: The maps are based on satellite data.

(Các bản đồ được dựa trên dữ liệu vệ tinh.)

- in keeping with /ɪn kiːpɪŋ wɪð/ (phù hợp với)

Ví dụ: The latest results are in keeping with our earlier findings.

(Kết quả mới nhất phù hợp với những phát hiện trước đó của chúng tôi.)

Quảng cáo

- in conformity with /ɪn kənˈfɔːməti wɪð/ (phù hợp với)

Ví dụ: These are regulations that are in conformity with European law.

(Đây là những quy định phù hợp với luật pháp Châu Âu.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: As per the weather forecast, it will rain tomorrow.

A. Contrary to

B. In line with

C. Opposed to

D. Disagreeing with

Câu 2: In accordance with the rules, all participants must register in advance.

A. Following

B. Violating

C. Ignoring

Quảng cáo

D. Rejecting

Câu 3: As stated by the report, the project is on schedule.

A. Denied by

B. Contradicted by

C. Based on

D. Disputed by

Câu 4: Pursuant to the agreement, the payment will be made next week.

A. In violation of

B. In keeping with

C. Contrary to

D. Opposed to

Đáp án:

1. B

2. A

3. C

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên