Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get Over (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Get Over trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get Over.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get Over (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Get Over

Get Over

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɡet ˈəʊ.vər/

Cụm động từ (phr. v)

Vượt qua, hồi phục, quên đi

Ví dụ 1: It took her a long time to get over the breakup.

(Cô ấy mất một thời gian dài để vượt qua cuộc chia tay.)

Ví dụ 2: He quickly got over the flu and returned to work.

(Anh ấy nhanh chóng hồi phục sau cúm và quay trở lại làm việc.)

Ví dụ 3: They need time to get over their financial difficulties.

(Họ cần thời gian để vượt qua khó khăn tài chính.)

2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Get Over

a. Từ đồng nghĩa

- Overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/ (vượt qua)

Ví dụ: She overcame many obstacles to achieve her dream.

(Cô ấy đã vượt qua nhiều trở ngại để đạt được ước mơ của mình.)

- Recover /rɪˈkʌv.ər/ (hồi phục)

Quảng cáo

Ví dụ: He took months to recover from the accident.

(Anh ấy mất hàng tháng trời để hồi phục sau tai nạn.)

- Conquer /ˈkɒŋ.kər/ (chinh phục, vượt qua)

Ví dụ: They managed to conquer their fears before the performance.

(Họ đã vượt qua nỗi sợ trước buổi biểu diễn.)

- Move on /muːv ɒn/ (tiến lên, quên đi)

Ví dụ: It's time to move on and leave the past behind.

(Đã đến lúc tiến lên và để lại quá khứ phía sau.)

b. Từ trái nghĩa

- Struggle /ˈstrʌɡ.əl/ (vật lộn, chật vật)

Ví dụ: He struggled to cope with the loss of his job.

(Anh ấy chật vật để đối mặt với việc mất việc.)

- Dwell on /dwel ɒn/ (mãi suy nghĩ, day dứt)

Ví dụ: She tends to dwell on her past mistakes.

(Cô ấy thường day dứt về những sai lầm trong quá khứ.)

- Succumb /səˈkʌm/ (đầu hàng, không vượt qua được)

Quảng cáo

Ví dụ: He succumbed to the pressure and gave up.

(Anh ấy không chịu nổi áp lực và từ bỏ.)

- Relapse /rɪˈlæps/ (tái phát, quay lại tình trạng cũ)

Ví dụ: He relapsed into his old habits after trying to change.

(Anh ấy quay lại thói quen cũ sau khi cố gắng thay đổi.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She managed to get over her fear of public speaking.

A. struggle

B. recover

C. overcome

D. relapse

Quảng cáo

Câu 2: It's hard for him to move on after the accident.

A. dwell on

B. move forward

C. succumb

D. relapse

Câu 3: He had to conquer many challenges to succeed.

A. overcome

B. struggle

C. relapse

D. succumb

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên