Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nearer (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ nearer trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nearer.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nearer (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “nearer

Nearer

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈnɪərə(r)/

Tính từ (adj)

Gần hơn

Ví dụ: She moved nearer to her workplace.

(Cô ấy chuyển nhà đến gần chỗ làm hơn.)

2. Từ trái nghĩa với “nearer

- farther /ˈfɑːðə(r)/ (xa hơn về khoảng cách)

Ví dụ: His new house is farther from the city center.

(Nhà mới của anh ấy xa trung tâm thành phố hơn.)

- further /ˈfɜːðə(r)/ (xa hơn về khoảng cách hoặc thời gian)

Ví dụ: We need to walk further to reach the campsite.

(Chúng ta cần đi xa hơn để đến khu cắm trại.)

- more distant /mɔː(r) ˈdɪstənt/ (xa hơn, ít gần gũi hơn)

Ví dụ: Their relationship became more distant after the argument.

(Mối quan hệ của họ trở nên xa cách hơn sau cuộc tranh cãi.)

Quảng cáo

- remote /rɪˈməʊt/ (xa xôi, hẻo lánh)

Ví dụ: They live in a remote village far from the city.

(Họ sống ở một ngôi làng xa xôi cách xa thành phố.)

- apart /əˈpɑːt/ (cách xa nhau, không gần gũi)

Ví dụ: They live miles apart from each other.

(Họ sống cách nhau hàng dặm.)

- separate /ˈseprət/ (riêng biệt, tách rời)

Ví dụ: They live in separate cities now.

(Hiện tại họ sống ở các thành phố khác nhau.)

- detached /dɪˈtætʃt/ (xa cách, không gắn bó)

Ví dụ: He remained emotionally detached from the situation.

(Anh ấy vẫn giữ thái độ xa cách về mặt cảm xúc với tình huống đó.)

- aloof /əˈluːf/ (xa cách, không thân thiện)

Ví dụ: She seemed aloof and uninterested in making friends.

(Cô ấy có vẻ xa cách và không quan tâm đến việc kết bạn.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She moved nearer to her family.

A. farther

B. closer

C. nearer

D. next to

Câu 2: The holiday season is getting nearer.

A. approaching

B. further

C. upcoming

D. soon

Câu 3: They have become nearer over the years.

A. more distant

Quảng cáo

B. closer

C. friendlier

D. familiar

Câu 4: His office is nearer to the main entrance.

A. apart

B. next to

C. farther

D. beside

Đáp án:

1. A

2. B

3. A

4. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học