Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với In Contrast (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ In Contrast trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với In Contrast.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với In Contrast (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ In Contrast

In Contrast

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪn ˈkɒn.træst/

Trạng từ (adv.)

Trái lại, ngược lại

Ví dụ 1: In contrast to her brother, she is very outgoing and sociable.

(Trái lại với anh trai cô ấy, cô ấy rất hướng ngoại và hòa đồng.)

Ví dụ 2: The first plan was costly. In contrast, the second one was more affordable.

(Kế hoạch đầu tiên rất tốn kém. Trái lại, kế hoạch thứ hai tiết kiệm hơn.)

Ví dụ 3: In contrast to their usual behavior, they were very polite during the meeting.

(Trái lại với hành vi thông thường của họ, họ đã rất lịch sự trong cuộc họp.)

2. Từ đồng nghĩa với In Contrast

- Conversely /ˈkɒn.vɜːs.li/ (Trạng từ - ngược lại)

Ví dụ: Conversely, his sister prefers quiet evenings at home.

(Ngược lại, chị gái anh ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.)

- On the Contrary /ˈkɒn.trə.ri/ (Cụm từ liên kết - ngược lại, trái lại)

Ví dụ: On the contrary, he found the task quite enjoyable.

Quảng cáo

(Ngược lại, anh ấy thấy nhiệm vụ khá thú vị.)

- However /haʊˈev.ər/ (Trạng từ - tuy nhiên, trái lại)

Ví dụ: He enjoys sports; however, his brother dislikes them.

(Anh ấy thích thể thao; tuy nhiên, anh trai của anh ấy không thích.)

- On the Other Hand /ɒn ðə ˈʌð.ər hænd/ (Cụm từ liên kết - mặt khác, trái lại)

Ví dụ: On the other hand, we could choose a simpler approach.

(Mặt khác, chúng ta có thể chọn một cách tiếp cận đơn giản hơn.)

- Contrarily /ˈkɒn.trə.rɪ.li/ (Trạng từ - ngược lại)

Ví dụ: Contrarily, she decided to pursue a completely different career path.

(Ngược lại, cô ấy quyết định theo đuổi một con đường sự nghiệp hoàn toàn khác.)

- As Opposed To /əz əˈpəʊzd tuː/ (Cụm từ giới từ - trái với, ngược lại với)

Ví dụ: As opposed to his shy demeanor, his sister is very outgoing.

(Trái với vẻ nhút nhát của anh ấy, chị gái của anh ấy rất hướng ngoại.)

- Instead /ɪnˈsted/ (Trạng từ - thay vào đó, ngược lại)

Ví dụ: Instead of staying home, they decided to go on a trip.

(Thay vì ở nhà, họ quyết định đi du lịch.)

Quảng cáo

- Rather /ˈrɑː.ðər/ (Trạng từ - ngược lại, thay vào đó)

Ví dụ: He chose to focus on his studies rather than socializing.

(Anh ấy chọn tập trung vào việc học thay vì giao tiếp xã hội.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The weather was hot and humid. Conversely, the mountains offered cool and fresh air.

A. Rather

B. However

C. In contrast

D. As opposed to

Câu 2: He enjoys classical music. On the other hand, his friends prefer rock.

A. Conversely

B. In contrast

Quảng cáo

C. Rather

D. As opposed to

Câu 3: She chose a small car instead of a large SUV.

A. Rather

B. Conversely

C. However

D. In contrast

Đáp án:

1. C

2. A

3. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học