Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Going Up (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Going Up trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Going Up.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Going Up (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Going Up

Going Up

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈɡəʊ.ɪŋ ʌp/

Cụm động từ (phr. v)

Tăng lên, đi lên

Ví dụ 1: The prices of fuel have been going up rapidly.

(Giá nhiên liệu đã tăng lên nhanh chóng.)

Ví dụ 2: The elevator is going up to the 10th floor.

(Thang máy đang đi lên tầng 10.)

Ví dụ 3: His career is definitely going up after his latest promotion.

(Sự nghiệp của anh ấy chắc chắn đang đi lên sau lần thăng chức mới nhất.)

2. Từ trái nghĩa với Going Up

- Going Down /ˈɡəʊ.ɪŋ daʊn/ (giảm xuống, đi xuống)

Ví dụ: The temperature is going down as winter approaches.

(Nhiệt độ đang giảm xuống khi mùa đông đến gần.)

- Decreasing /dɪˈkriː.sɪŋ/ (giảm, hạ)

Ví dụ: The number of new cases is decreasing day by day.

Quảng cáo

(Số ca nhiễm mới đang giảm từng ngày.)

- Falling /ˈfɔː.lɪŋ/ (rơi, giảm)

Ví dụ: The company's profits have been falling steadily.

(Lợi nhuận của công ty đã giảm đều.)

- Dropping /ˈdrɒp.ɪŋ/ (giảm mạnh)

Ví dụ: The stock prices are dropping rapidly.

(Giá cổ phiếu đang giảm mạnh.)

- Declining /dɪˈklaɪ.nɪŋ/ (suy giảm, đi xuống)

Ví dụ: His health has been declining over the past few months.

(Sức khỏe của anh ấy đã suy giảm trong vài tháng qua.)

- Sinking /ˈsɪŋ.kɪŋ/ (chìm, giảm sút)

Ví dụ: Their hopes of winning the championship are sinking.

(Hy vọng giành chức vô địch của họ đang giảm sút.)

- Reducing /rɪˈdjuː.sɪŋ/ (giảm thiểu)

Ví dụ: The company is reducing costs to improve profitability.

(Công ty đang giảm chi phí để cải thiện lợi nhuận.)

Quảng cáo

- Plummeting /ˈplʌm.ɪ.tɪŋ/ (rơi thẳng, giảm mạnh)

Ví dụ: The sales figures are plummeting due to the economic downturn.

(Số liệu doanh thu đang giảm mạnh do suy thoái kinh tế.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The temperature is going down rapidly as winter approaches.

A. falling

B. decreasing

C. plummeting

D. dropping

Câu 2: The company is reducing its workforce to cut costs.

A. declining

B. sinking

C. decreasing

D. falling

Quảng cáo

Câu 3: The profits have been plummeting since the pandemic began.

A. dropping

B. reducing

C. declining

D. falling

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên