Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Patient (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Patient trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Patient.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Patient (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “Patient”

Patient

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa Tiếng Việt

/ˈpeɪ.ʃənt/

Tính từ(Adjective)

Danh từ (Noun)

kiên nhẫn, bệnh nhân

Ví dụ 1: It’s hard to be patient with a screaming child.

(Thật khó để kiên nhẫn với một đứa trẻ hay la hét.)

Ví dụ 2: The patient had surgery on his heart.

(Bệnh nhân đã được phẫu thuật tim.)

2. Từ trái nghĩa với “Patient”

- impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ (thiếu kiên nhẫn)

Ví dụ: He was getting impatient while waiting for his turn.

(Anh ấy trở nên thiếu kiên nhẫn khi chờ đến lượt mình.)

- anxious /ˈæŋkʃəs/ (lo lắng)

Ví dụ: She felt anxious about the exam results.

(Cô ấy cảm thấy lo lắng về kết quả kỳ thi.)

Quảng cáo

- restless /ˈrɛstləs/ (bồn chồn)

Ví dụ: He was restless during the long meeting.

(Anh ấy cảm thấy bồn chồn trong suốt cuộc họp dài.)

- hasty /ˈheɪsti/ (vội vàng)

Ví dụ: Don’t be hasty in making decisions.

(Đừng vội vàng trong việc đưa ra quyết định.)

- impetuous /ɪmˈpɛtjʊəs/ (nóng vội)

Ví dụ: His impetuous nature often led him to make impulsive decisions.

(Bản tính nóng vội của anh ấy thường khiến anh ấy đưa ra quyết định vội vàng.)

- rash /ræʃ/ (liều lĩnh)

Ví dụ: His rash actions caused problems for everyone.

(Những hành động liều lĩnh của anh ấy đã gây ra vấn đề cho mọi người.)

- eager /ˈiːɡər/ (hăng hái, nôn nóng)

Ví dụ: She was eager to start her new job.

(Cô ấy rất hăng hái bắt đầu công việc mới.)

Quảng cáo

- tense /tɛns/ (căng thẳng)

Ví dụ: The atmosphere was tense as the deadline approached.

(Bầu không khí trở nên căng thẳng khi thời hạn đến gần.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. He was getting impatient while waiting for his turn.

A. tense

B. relax

C. eager

D. restless

Câu 2. He was restless during the long meeting.

A. calm

B. rash

C. hasty

D. thirsty

Quảng cáo

Câu 3. The atmosphere was tense as the deadline approached.

A. eager

B. hungry

C. harmony

D. impetuous

Câu 4. It’s hard to be patient with a screaming child.

A. rash

B. reluctant

C. poor

D. willing

Đáp án:

1. B

2. A

3. C

4. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học