Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Get trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Get

Get

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɡɛt/

Động từ (v)

Nhận được, đạt được, có được

Ví dụ 1: She got a present for her birthday.

(Cô ấy nhận được một món quà cho sinh nhật của mình.)

Ví dụ 2: She got the job she always wanted.

(Cô ấy đã có được công việc mà cô ấy luôn mong muốn.)

Ví dụ 3: He worked hard to get a promotion.

(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để được thăng chức.)

2. Từ trái nghĩa với Get

Từ trái nghĩa với Get” là:

- Lose /luːz/ (Mất, không có được)

Ví dụ: I lost the key to my apartment.

(Tôi đã làm mất chìa khóa căn hộ của mình.)

- Miss /mɪs/ (Bỏ lỡ, không nhận được)

Ví dụ: He missed the chance to win the prize.

Quảng cáo

(Anh ấy bỏ lỡ cơ hội giành giải thưởng.)

- Give /ɡɪv/ (Cho, tặng)

Ví dụ: She gave her old books to charity.

(Cô ấy đã tặng những cuốn sách cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)

- Relinquish /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ (Từ bỏ, nhường lại)

Ví dụ: She relinquished her position to focus on her family.

(Cô ấy từ bỏ vị trí để tập trung vào gia đình.)

- Refuse /rɪˈfjuːz/ (Từ chối, không nhận)

Ví dụ: She refused the job offer because of the long commute.

(Cô ấy từ chối lời mời làm việc vì quãng đường đi làm quá xa.)

- Reject /rɪˈdʒɛkt/ (Loại bỏ, bác bỏ)

Ví dụ: His application was rejected due to incomplete information.

(Đơn xin của anh ấy bị từ chối vì thiếu thông tin.)

- Surrender /səˈrɛndər/ (Đầu hàng, từ bỏ quyền lợi)

Ví dụ: He surrendered his claim to the inheritance.

(Anh ấy từ bỏ quyền thừa kế của mình.)

Quảng cáo

- Relinquish /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ (Nhường lại, từ bỏ)

Ví dụ: The company relinquished its stake in the project.

(Công ty đã nhường lại cổ phần của mình trong dự án.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He managed to get the last ticket to the concert.

A. Lose

B. Receive

C. Purchase

D. Acquire

Câu 2: She got a lot of praise for her performance.

A. Offered

B. Missed

C. Ignored

Quảng cáo

D. Criticized

Câu 3: The team got the trophy after winning the final match.

A. Gave

B. Won

C. Lost

D. Took

Đáp án:

1. A

2. D

3. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên