Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get information (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Get information trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get information.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get information (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Get information

Get information

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɡɛt ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/

Động từ (v)

Thu thập thông tin, lấy thông tin

Ví dụ 1: She got the information she needed to make the decision.

(Cô ấy đã thu thập được thông tin cần thiết để đưa ra quyết định.)

Ví dụ 2: He spent the afternoon at the library to get information for his research paper.

(Anh ấy đã dành cả buổi chiều ở thư viện để lấy thông tin cho bài nghiên cứu của mình.)

2. Từ đồng nghĩa với Get information

Từ đồng nghĩa với Get information” là:

- Obtain information /əbˈteɪn/ (Lấy thông tin, thu thập thông tin)

Ví dụ: You need to obtain information about the new policy before making a decision.

(Bạn cần thu thập thông tin về chính sách mới trước khi đưa ra quyết định.)

Quảng cáo

- Gather information /ˈɡæðər/ (Thu thập thông tin)

Ví dụ: The team is working to gather information for the upcoming project.

(Nhóm đang làm việc để thu thập thông tin cho dự án sắp tới.)

- Collect information /kəˈlɛkt/ (Tập hợp, thu thập thông tin)

Ví dụ: We need to collect information from various sources before the meeting.

(Chúng ta cần thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau trước cuộc họp.)

- Acquire information /əˈkwaɪər/ (Có được thông tin)

Ví dụ: He has the ability to acquire information quickly through his network.

(Anh ấy có khả năng có được thông tin nhanh chóng thông qua mạng lưới của mình.)

- Learn information /lɜːrn/ (Học, biết thông tin)

Ví dụ: She learned all the important information from the seminar.

(Cô ấy đã học được tất cả những thông tin quan trọng từ hội thảo.)

- Receive information /rɪˈsiːv/ (Nhận thông tin)

Ví dụ: We received information about the event from the organizer.

Quảng cáo

(Chúng tôi đã nhận được thông tin về sự kiện từ người tổ chức.)

- Find out information /faɪnd aʊt/ (Tìm ra thông tin)

Ví dụ: You should find out more information before you make a decision.

(Bạn nên tìm hiểu thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định.)

- Inquire for information /ɪnˈkwaɪər/ (Hỏi thông tin)

Ví dụ: He inquired for information about the job opening at the company.

(Anh ấy đã hỏi thông tin về cơ hội việc làm tại công ty.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She went to the library to acquire information for her research.

A. Learn

B. Forget

C. Lose

D. Ignore

Câu 2: He tried to gather information from various sources.

Quảng cáo

A. Avoid

B. Collect

C. Miss

D. Disregard

Câu 3: You need to find out information before making a decision.

A. Overlook

B. Gather

C. Ignore

D. Forget

Đáp án:

1. A

2. B

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên