Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Joy (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Joy trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Joy.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Joy (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Joy
Joy |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/dʒɔɪ/ |
Danh từ (n.) |
Niềm vui, sự hân hoan, sự hạnh phúc |
Ví dụ 1: Her face lit up with joy when she saw her family.
(Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ với niềm vui khi nhìn thấy gia đình.)
Ví dụ 2: The news brought great joy to everyone.
(Tin tức đã mang lại niềm vui lớn cho mọi người.)
Ví dụ 3: He found joy in helping others.
(Anh ấy tìm thấy niềm vui trong việc giúp đỡ người khác.)
2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Joy
a. Từ đồng nghĩa
- Happiness /ˈhæp.i.nəs/ (niềm hạnh phúc)
Ví dụ: Happiness is the ultimate goal in life.
(Hạnh phúc là mục tiêu cuối cùng trong cuộc sống.)
- Delight /dɪˈlaɪt/ (sự vui sướng)
Ví dụ: The children were filled with delight at the sight of the fireworks.
(Bọn trẻ tràn đầy vui sướng khi nhìn thấy pháo hoa.)
- Bliss /blɪs/ (hạnh phúc tột đỉnh)
Ví dụ: Their wedding day was a moment of pure bliss.
(Ngày cưới của họ là khoảnh khắc của hạnh phúc tột đỉnh.)
- Cheerfulness /ˈtʃɪə.fəl.nəs/ (sự vui vẻ, phấn khởi)
Ví dụ: Her cheerfulness brightens up the entire room.
(Sự vui vẻ của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.)
- Elation /ɪˈleɪ.ʃən/ (niềm hân hoan)
Ví dụ: Winning the championship filled him with elation.
(Chiến thắng chức vô địch khiến anh ấy tràn đầy hân hoan.)
b. Từ trái nghĩa
- Sadness /ˈsæd.nəs/ (nỗi buồn)
Ví dụ: Her sadness was evident after the breakup.
(Nỗi buồn của cô ấy rất rõ ràng sau cuộc chia tay.)
- Misery /ˈmɪz.ər.i/ (sự khốn khổ, đau đớn)
Ví dụ: The war brought misery to thousands of families.
(Chiến tranh đã mang lại sự khốn khổ cho hàng ngàn gia đình.)
- Despair /dɪˈspeər/ (sự tuyệt vọng)
Ví dụ: He fell into despair after losing his job.
(Anh ấy rơi vào tuyệt vọng sau khi mất việc.)
- Gloom /ɡluːm/ (sự u ám, ảm đạm)
Ví dụ: The bad news cast a shadow of gloom over the entire office.
(Tin xấu đã phủ bóng u ám lên toàn bộ văn phòng.)
- Unhappiness /ʌnˈhæp.i.nəs/ (nỗi bất hạnh)
Ví dụ: Her unhappiness was hard to hide despite her smile.
(Sự bất hạnh của cô ấy khó giấu dù cô ấy cười.)
- Grief /ɡriːf/ (nỗi đau buồn sâu sắc)
Ví dụ: His grief over his loss was overwhelming.
(Nỗi đau buồn của anh ấy về mất mát thật lớn lao.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: Her face lit up with delight at the news.
A. sadness
B. joy
C. bliss
D. glee
Câu 2: The family was filled with sorrow after hearing the bad news.
A. happiness
B. misery
C. grief
D. gloom
Câu 3: He was overwhelmed with bliss on his wedding day.
A. cheerfulness
B. happiness
C. sadness
D. elation
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. B |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)