Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Much (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ much trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Much.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Much (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “much

Much

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/mʌtʃ/

Trạng từ (adv), Tính từ (adj), Đại từ (pron)

          Nhiều, nhiều lắm

Ví dụ 1: She doesn't have much money.

(Cô ấy không có nhiều tiền.)

Ví dụ 2: I feel much better today.

(Tôi cảm thấy tốt hơn nhiều hôm nay.)

Ví dụ 3: He didn't say much during the meeting.

(Anh ấy không nói nhiều trong cuộc họp.)

Quảng cáo

2. Từ đồng nghĩa với “much

- a lot /ə lɒt/ (nhiều)

Ví dụ: She spends a lot of time studying.

(Cô ấy dành rất nhiều thời gian để học.)

- plenty /ˈplenti/ (nhiều, dồi dào)

Ví dụ: There's plenty of room for everyone.

(Có rất nhiều chỗ cho mọi người.)

- loads /ləʊdz/ (rất nhiều, vô số)

Ví dụ: We have loads of homework to do.

(Chúng tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm.)

- heaps /hiːps/ (rất nhiều, đống)

Ví dụ: There are heaps of books in her room.

(Có rất nhiều sách trong phòng cô ấy.)

- tons /tʌnz/ (vô số, rất nhiều)

Ví dụ: She has tons of energy.

(Cô ấy có rất nhiều năng lượng.)

Quảng cáo

- a great deal /ə ɡreɪt diːl/ (rất nhiều)

Ví dụ: He cares a great deal about his family.

(Anh ấy rất quan tâm đến gia đình mình.)

- substantially /səbˈstænʃəli/ (đáng kể)

Ví dụ: Prices have increased substantially.

(Giá cả đã tăng lên đáng kể.)

- considerably /kənˈsɪdərəbli/ (đáng kể)

Ví dụ: The plan has changed considerably.

(Kế hoạch đã thay đổi đáng kể.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She doesn't eat much during the day.

A. Nothing

B. Loads

Quảng cáo

C. Little

D. None

Câu 2: He spent much of his childhood in the countryside.

A. Party

B. Tons

C. Movie

D. Game

Câu 3: There's much to learn from his experience.

A. Story

B. A great deal

C. Picture

D. Music

Câu 4: We have much work to do before the deadline.

A. Loads

B. Dance

C. Game

D. Music

Đáp án:

1. B

2. B

3. B

4. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học