Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amazed (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Amazed trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amazed.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amazed (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ amazed

Amazed

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/əˈmeɪzd/

Tình từ (adj)

ngạc nhiên

Ví dụ: We were all amazed at the number of people who came.

(Tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên về số lượng người đến.)

2. Từ đồng nghĩa với amazed

- Astonished /əˈstɒnɪʃt/ (kinh ngạc)

Ví dụ: She was astonished by the news.

(Cô ấy kinh ngạc trước tin tức.)

- Astounded /əˈstaʊndɪd/ (sửng sốt)

Ví dụ: He was astounded by her talent.

(Anh ấy sửng sốt trước tài năng của cô ấy.)

- Stunned /stʌnd/ (choáng váng)

Ví dụ: The audience was stunned by the performance.

(Khán giả choáng váng trước màn trình diễn.)

- Shocked /ʃɒkt/ (sốc)

Ví dụ: I was shocked to hear the truth.

Quảng cáo

(Tôi bị sốc khi nghe sự thật.)

- Surprised /səˈpraɪzd/ (ngạc nhiên)

Ví dụ: We were surprised by the sudden change.

(Chúng tôi ngạc nhiên trước sự thay đổi đột ngột.)

- Bewildered /bɪˈwɪldəd/ (bối rối)

Ví dụ: He was bewildered by the complex instructions.

(Anh ấy bối rối trước những hướng dẫn phức tạp.)

- Flabbergasted /ˈflæbəɡɑːstɪd/ (sửng sốt)

Ví dụ: She was flabbergasted by the unexpected gift.

(Cô ấy sửng sốt trước món quà bất ngờ.)

- Dumbfounded /ˌdʌmˈfaʊndɪd/ (câm lặng vì ngạc nhiên)

Ví dụ: The team was dumbfounded by the result.

(Cả đội câm lặng vì ngạc nhiên trước kết quả.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Quảng cáo

Câu 1: She was astonished by the magician’s trick.

A. Bored

B. Astounded

C. Uninterested

D. Unmoved

Câu 2: He was stunned when he won the lottery.

A. Shocked

B. Calm

C. Unfazed

D. Indifferent

Câu 3: The children were flabbergasted by the size of the cake.

A. Dumbfounded

B. Unimpressed

C. Expectant

D. Unsurprised

Quảng cáo

Câu 4: We were bewildered by the complicated puzzle.

A. Confused

B. Clear

C. Certain

D. Assured

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên