Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beneficial (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Beneficial trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beneficial.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beneficial (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ beneficial
Beneficial |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/ /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ |
Tính từ (adj) |
Có ích, có lợi, tốt |
Ví dụ 1: Regular health check-up every 6 months is extremely beneficial to our health.
(Kiểm tra sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng một lần thì cực kỳ có lợi cho sức khỏe của chúng ta.)
Ví dụ 2: The improvement in sales figures had a beneficial influence on the company as a whole.
(Kiểm tra sức khỏe định kỳ 6 tháng một lần thì cực kỳ có ích cho sức khỏe của chúng ta.)
Ví dụ 3: Only some bacteria are harmful - many are beneficial.
(Chỉ một số vi khuẩn có hại, còn lại nhiều loại tốt.)
2. Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với beneficial
a. Từ đồng nghĩa với beneficial là:
- helpful /ˈhelp.fəl/ (hữu ích)
Ví dụ: He made several helpful suggestions.
(Ông đã đưa ra một số gợi ý hữu ích.)
- advantageous /ˌæd.vənˈteɪ.dʒəs/ (có lợi)
Ví dụ: The lower tax rate is particularly advantageous to poorer families.
(Mức thuế suất thấp hơn đặc biệt có lợi cho các gia đình nghèo.)
- useful /ˈjuːs.fəl/ (hữu ích)
Ví dụ: A good knife is probably one of the most useful things you can have in a kitchen.
(Một con dao tốt có lẽ là một trong những vật dụng hữu ích nhất bạn có thể có trong bếp.)
- valuable /ˈvæl.jə.bəl/ (có giá trị lớn)
Ví dụ: These antiques are extremely valuable.
(Những đồ cổ này cực kỳ có giá trị.)
- favourable /ˈfeɪ.vər.ə.bəl/ (tốt)
Ví dụ: She made a very favourable impression on us.
(Cô ấy đã để lại cho chúng tôi ấn tượng rất tốt.)
b. Từ trái nghĩa với beneficial là:
- useless /ˈjuːs.ləs/ (vô ích)
Ví dụ: Without fuel, the vehicles will become useless for moving supplies.
(Nếu không có nhiên liệu, các phương tiện sẽ trở nên vô dụng trong việc vận chuyển hàng tiếp tế.)
- detrimental /ˌdet.rɪˈmen.təl/ (có hại)
Ví dụ: Their decision could be detrimental to the future of the company.
(Quyết định của họ có thể gây bất lợi cho tương lai của công ty.)
- disadvantageous /ˌdɪsˌæd.vənˈteɪ.dʒəs/ (bất lợi)
Ví dụ: Email can be disadvantageous to people who have stronger oral skills than writing skills.
(Email có thể bất lợi với những người có kỹ năng nói tốt hơn kỹ năng viết.)
- harmful /ˈhɑːm.fəl/ (có hại)
Ví dụ: This group of chemicals is known to be harmful to people with asthma.
(Nhóm hóa chất này được biết là có hại cho những người bị hen suyễn.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: He was asked to account for his presence at the scene of crime.
A. complain
B. exchange
C. explain
D. arrange
Câu 2: The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination.
A. effects
B. symptoms
C. hints
D. demonstrations
Câu 3: I’ll take the new job whose salary is fantastic.
A. reasonable
B. acceptable
C. pretty high
D. wonderful
Đáp án:
1. C |
2. C |
3. D |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)