Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Pass trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “Pass”

Pass

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa Tiếng Việt

/pɑːs/

Động từ

(verb)

đi qua, thi đỗ, đưa qua, thông qua

Ví dụ 1: The street was crowded and the two buses couldn’t pass.

(Con đường đông nghịt người và hai chiếc xe buýt không thể đi qua.)

Ví dụ 2: Good luck in the exam! I’m sure you’ll pass.

(Chúc may mắn! Tôi tin là em sẽ thi đỗ.)

Ví dụ 3: Could you pass me the salt, please?

(Làm ơn đưa cho tôi lọ muối.”)

Ví dụ 4: One of the functions of Parliament is to pass new laws.

(Một trong những chức năng của nghị viện là phải thông qua luật mới.)

2. Từ trái nghĩa với “Pass”

- fail /feɪl/ (thất bại, không vượt qua)

Ví dụ: She failed the exam because she didn’t study enough.

Quảng cáo

(Cô ấy đã trượt kì thi bởi vì không học đủ.)

- reject /rɪˈdʒekt/ (loại bỏ, từ chối)

Ví dụ: He rejected the job offer because it didn’t match his career goals.

(Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc vì nó không phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của mình.)

- decline /dɪˈklaɪn/ (từ chối)

Ví dụ: The company declined the proposal due to budget constraints.

(Công ty đã từ chối đề xuất vì hạn chế ngân sách.)

- stop /stɒp/ (dừng lại)

Ví dụ: The car suddenly stopped in the middle of the road.

(Chiếc xe đột ngột dừng lại giữa đường.)

- delay /dɪˈleɪ/ (trì hoãn)

Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather.

(Chuyến bay đã bị trì hoãn vì thời tiết xấu.)

- miss /mɪs/ (bỏ lỡ)

Ví dụ: She missed the last meeting. Therefore, she can’t say goodbye before he went abroad.

Quảng cáo

(Cô ấy đã bỏ lỡ lần gặp cuối cùng. Vì vậy, cô không thể nói tạm biệt trước khi anh ấy đi nước ngoài.)

- halt /hɒlt/ (dừng lại)

Ví dụ: The project was halted due to lack of funding.

(Dự án đã bị dừng lại vì thiếu kinh phí.)

- interrupt /ˌɪn.təˈrʌpt/ (gián đoạn)

Ví dụ: I didn’t mean to interrupt the meeting, but I had an urgent matter to discuss.

(Tôi không có ý định gián đoạn cuộc họp, nhưng tôi có một vấn đề cấp bách cần thảo luận.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. At least a year has passed since I last saw them.

A. Gone by

B. Elapsed

C. Passed over

D. Yet

Quảng cáo

Câu 2. She decided to pass on the invitation because she was too tired.

A. Ignore

B. Decline

C. Reject

D. Accept

Câu 3. He passed the exam with flying colors.

A. Finished

B. Failed

C. Completed

D. Succeed

Câu 4. The car passed me on the highway.

A. Stop

B. Go

C. Approach

D. Move

Đáp án:

1. D

2. D

3. B

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học