Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Measures (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ measures trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Measures.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Measures (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “measures

Measures

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈmeʒərz/

Danh từ (n)

Biện pháp, phương pháp, cách thức

Ví dụ 1: The government is taking measures to reduce pollution.

(Chính phủ đang thực hiện các biện pháp giảm ô nhiễm.)

Ví dụ 2: Strict safety measures are necessary in this industry.

(Các biện pháp an toàn nghiêm ngặt là cần thiết trong ngành này.)

Ví dụ 3: He took measures to protect his property.

(Anh ấy đã thực hiện các biện pháp bảo vệ tài sản của mình.)

2. Từ đồng nghĩa với “measures

- actions /ˈækʃnz/ (hành động, biện pháp)

Ví dụ: They are taking actions to solve the problem.

(Họ đang thực hiện các hành động để giải quyết vấn đề.)

Quảng cáo

- steps /steps/ (bước, biện pháp)

Ví dụ: We must take steps to improve the situation.

(Chúng ta phải thực hiện các bước để cải thiện tình hình.)

- procedures /prəˈsiːdʒərz/ (quy trình, thủ tục)

Ví dụ: Safety procedures must be followed strictly.

(Quy trình an toàn phải được tuân thủ nghiêm ngặt.)

- strategies /ˈstrætədʒiz/ (chiến lược, biện pháp)

Ví dụ: They are developing strategies to increase sales.

(Họ đang phát triển các chiến lược để tăng doanh số.)

- tactics /ˈtæktɪks/ (chiến thuật, biện pháp)

Ví dụ: The coach used different tactics to win the game.

(Huấn luyện viên đã sử dụng các chiến thuật khác nhau để thắng trận.)

- methods /ˈmeθədz/ (phương pháp, cách thức)

Ví dụ: There are several methods to solve this problem.

(Có nhiều phương pháp để giải quyết vấn đề này.)

Quảng cáo

- initiatives /ɪˈnɪʃətɪvz/ (sáng kiến, biện pháp)

Ví dụ: New initiatives were introduced to support employees.

(Các sáng kiến mới được giới thiệu để hỗ trợ nhân viên.)

- precautions /prɪˈkɔːʃnz/ (biện pháp phòng ngừa)

Ví dụ: Necessary precautions were taken to prevent accidents.

(Các biện pháp phòng ngừa cần thiết đã được thực hiện để ngăn ngừa tai nạn.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: They are implementing new measures to improve safety.

A. Games

B. Actions

C. Decorations

D. Furniture

Câu 2: The company is taking measures to reduce costs.

Quảng cáo

A. Shows

B. Steps

C. Celebrations

D. Events

Câu 3: They used different measures to solve the issue.

A. Methods

B. Mistakes

C. Dreams

D. Interests

Câu 4: The school has introduced measures to increase security.

A. Toys

B. Procedures

C. Meals

D. Clothes

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

4. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học