Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Party (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Party trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Party.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Party (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “Party”

Party

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa Tiếng Việt

/ˈpɑː.ti/

/ˈpɑːr.t̬i/

Danh từ (Noun)

Bữa tiệc, đảng phái, nhóm

Ví dụ 1: Lan invited me to come to her birthday party on Friday.

(Lan đã mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy vào thứ Sáu.)

Ví dụ 2: Which party are you going to vote for in the next election?

(Bạn sẽ bầu chọn cho đảng phái nào trong cuộc bầu cử sắp tới?)

Ví dụ 3: A party of foreign tourists will come to Ha Giang next week.

(Một nhóm du khách nước ngoài sẽ đến Hà Giang vào tuần tới.)

2. Từ đồng nghĩa với “Party”

- celebration /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ - lễ kỷ niệm

Ví dụ: We had a big celebration for his birthday.

(Chúng tôi đã tổ chức một lễ kỷ niệm lớn cho sinh nhật của anh ấy.)

- gathering /ˈɡæðərɪŋ/ - buổi tụ họp

Quảng cáo

Ví dụ: The family gathering was filled with joy.

(Buổi tụ họp gia đình đầy vui vẻ.)

- event /ɪˈvɛnt/ - sự kiện

Ví dụ: The event will be held at the new venue.

(Sự kiện sẽ được tổ chức tại địa điểm mới.)

- reception /rɪˈsɛpʃən/ - tiệc chiêu đãi

Ví dụ: They hosted a reception for the guests after the wedding.

(Họ tổ chức một tiệc chiêu đãi cho khách mời sau đám cưới.)

- festivity /fɛsˈtɪvɪti/ (lễ hội)

Ví dụ: The town hosted a grand festivity for the New Year.

(Thị trấn đã tổ chức một lễ hội lớn cho dịp năm mới.)

- shindig /ˈʃɪndɪɡ/ (bữa tiệc)

Ví dụ: We're going to a big shindig on Saturday night.

(Chúng tôi sẽ tham dự một bữa tiệc lớn vào tối thứ bảy.)

- bash /bæʃ/ (tiệc lớn)

Quảng cáo

Ví dụ: She threw a huge bash for her 30th birthday.

(Cô ấy tổ chức một bữa tiệc lớn cho sinh nhật lần thứ 30.)

- soiree /swɑːˈreɪ/ (tiệc tối trang trọng)

Ví dụ: The soiree was elegant and sophisticated.

(Bữa tiệc tối thật trang trọng và tinh tế.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. The soiree was elegant and sophisticated.

A. routine

B. bash

C. shindig

D. festivity

Quảng cáo

Câu 2. The town hosted a grand festivity for the New Year.

A. bash

B. small

C. gathering

D. celebration

Câu 3. They decided to host a surprise party for his birthday.

A. reception

B. celebration

C. no surprise

D. event

Câu 4. Which party are you going to vote for in the next election?

A. nonpartisan

B. group

C. shindig

D. routine

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học