Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Main (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ main trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Main.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Main (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “main

Livable

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/meɪn/

Tình từ (adj)

Chính

Ví dụ: Poor housing and unemployment are the main problems.

(Nhà ở tồi tàn và thất nghiệp là những vấn đề chính.)

2. Từ trái nghĩa với “main

- secondary /ˈsekəndri/ (phụ, thứ yếu)

Ví dụ: Safety is our main concern; all other issues are secondary.

(An toàn là mối quan tâm chính của chúng tôi; tất cả các vấn đề khác đều là thứ yếu.)

- minor /ˈmaɪnər/ (nhỏ, không quan trọng)

Ví dụ: There are some minor problems to fix before the launch.

(Có một số vấn đề nhỏ cần sửa trước khi ra mắt.)

- subordinate /səˈbɔːdɪnət/ (phụ thuộc, kém quan trọng)

Quảng cáo

Ví dụ: In this role, you will be subordinate to the manager.

(Trong vai trò này, bạn sẽ phụ thuộc vào quản lý.)

- insignificant /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ (không quan trọng, không đáng kể)

Ví dụ: He made some insignificant changes to the document.

(Anh ấy đã thực hiện một số thay đổi không đáng kể trên tài liệu.)

- trivial /ˈtrɪviəl/ (tầm thường, không quan trọng)

Ví dụ: She was annoyed by his trivial complaints.

(Cô ấy khó chịu vì những lời phàn nàn tầm thường của anh ấy.)

- auxiliary /ɔːɡˈzɪliəri/ (phụ trợ, bổ trợ)

Ví dụ: The hospital has an auxiliary power supply.

(Bệnh viện có nguồn cung cấp điện phụ trợ.)

- peripheral /pəˈrɪfərəl/ (không quan trọng, ngoại biên)

Ví dụ: The issue is peripheral to the main topic of discussion.

(Vấn đề này không quan trọng đối với chủ đề chính của cuộc thảo luận.)

- inessential /ˌɪnɪˈsenʃl/ (không cần thiết, không quan trọng)

Quảng cáo

Ví dụ: Cut down on inessential expenses to save more money.

(Cắt giảm những khoản chi không cần thiết để tiết kiệm nhiều hơn.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The main reason for his success is hard work.

A. primary

B. secondary

C. crucial

D. essential

Câu 2: The main focus of the meeting was financial planning.

A. central

B. minor

C. key

D. chief

Quảng cáo

Câu 3: Her main concern is her family's safety.

A. primary

B. significant

C. peripheral

D. important

Câu 4: The main road is closed for repairs.

A. major

B. secondary

C. important

D. central

Đáp án:

1. B

2. B

3. C

4. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học