Từ đồng nghĩa với Appealing (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Appealing trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appealing.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appealing (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ appealing

Appealing

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/əˈpiːlɪŋ/

Tình từ (adj)

hấp dẫn

Ví dụ: Spending the holidays in Britain wasn't a prospect that I found particularly appealing.

(Việc dành những ngày nghỉ ở Anh không phải là một viễn cảnh mà tôi thấy đặc biệt hấp dẫn.)

2. Từ đồng nghĩa với appeal

- Attractive /əˈtræktɪv/ (hấp dẫn)

Ví dụ: The job offer was very attractive.

(Lời mời làm việc rất hấp dẫn.)

- Charming /ˈtʃɑːmɪŋ/ (quyến rũ)

Ví dụ: She has a charming personality.

(Cô ấy có một tính cách quyến rũ.)

- Alluring /əˈlʊərɪŋ/ (lôi cuốn)

Ví dụ: The alluring scent of flowers filled the room.

Quảng cáo

(Mùi hương lôi cuốn của hoa lấp đầy căn phòng.)

- Engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ (thu hút)

Ví dụ: The speaker gave an engaging presentation.

(Diễn giả đã có một bài thuyết trình thu hút.)

- Enchanting /ɪnˈtʃɑːntɪŋ/ (mê hoặc)

Ví dụ: The enchanting music captivated the audience.

(Âm nhạc mê hoặc đã thu hút khán giả.)

- Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ (cuốn hút)

Ví dụ: The captivating story kept everyone on the edge of their seats.

(Câu chuyện cuốn hút khiến mọi người không thể rời mắt.)

- Desirable /dɪˈzaɪərəbl/ (đáng mong muốn)

Ví dụ: The house is in a desirable location.

(Ngôi nhà nằm ở một vị trí đáng mong muốn.)

- Inviting /ɪnˈvaɪtɪŋ/ (mời gọi)

Ví dụ: The warm, inviting atmosphere made everyone feel comfortable.

(Bầu không khí ấm áp và mời gọi khiến mọi người cảm thấy thoải mái.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The job offer was very attractive.

A. Repulsive

B. Charming

C. Unappealing

D. Boring

Câu 2: She has a charming personality.

A. Alluring

B. Repulsive

C. Unattractive

D. Dull

Câu 3: The enchanting music captivated the audience.

A. Captivating

Quảng cáo

B. Repulsive

C. Unappealing

D. Boring

Câu 4: The house is in a desirable location.

A. Inviting

B. Unattractive

C. Repulsive

D. Dull

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên