Ba(HCO3)2 + Al2(SO4)3 → Al(OH)3 + BaSO4 + CO2
Phản ứng Ba(HCO3)2 + Al2(SO4)3 tạo ra kết tủa BaSO4, Al(OH)3 và khí CO2 bay lên thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ba(HCO3)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
3Ba(HCO3)2 + Al2(SO4)3 → 2Al(OH)3 ↓ + 3BaSO4 ↓ + 6CO2 ↑
Điều kiện phản ứng
- Không có
Cách thực hiện phản ứng
- Cho dung dịch Ba(HCO3)2 tác dụng với Al2(SO4)3
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Có xuất hiện kết tủa trắng BaSO4
Bạn có biết
Ca(HCO3)2 cũng có phản ứng tương tự
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho dung dịch chứa a mol Ca(HCO3)2 tác dụng với dung dịch chứa a mol chất tan X. Để thu được lượng kết tủa lớn nhất thì X là
A. Ba(OH)2. B. Ca(OH)2.
C. NaOH. D. Na2CO3.
Đáp án: A
Hướng dẫn giải
Lượng kết tủa thu được lớn nhất khi:
X chứa cation cũng tạo được kết tủa và có nguyên tử khối lớn nhất.
Ca(HCO3)2 + Ba(OH)2 → CaCO3 ↓ + 2H2O + BaCO3 ↓
Ví dụ 2: Muốn điều chế kim loại kiềm thổ người ta dùng phương pháp gì?
A. Nhiệt luyện.
B. Điện phân dung dịch.
C. Thuỷ luyện.
D. Điện phân nóng chảy.
Đáp án: D
Hướng dẫn giải
Phương pháp cơ bản điều chế kim loại kiềm thổ là điện phân muối nóng chảy của chúng.
Ví dụ 3: Cho kim loại Ba dư vào dung dịch Al2(SO4)3, thu được sản phẩm có:
A. Một chất khí và hai chất kết tủa.
B. Một chất khí và không chất kết tủa.
C. Một chất khí và một chất kết tủa.
D. Hỗn hợp hai chất khí.
Đáp án: C
Hướng dẫn giải
Ba + 2H2O → Ba(OH)2 + H2 ↑ (1) ;
Ba(OH)2 + Al2(SO4)3 → Al(OH)3 (kt trắng keo) + BaSO4 (kt trắng) (2) ;
2Al(OH)3 + Ba(OH)2 → Ba(AlO2)2 + 4H2O (3) ;
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Ba(HCO3)2 + Ba(OH)2 → H2O + 2BaCO3 ↓
- Ba(HCO3)2 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + 2H2O + BaCO3 ↓
- Ba(HCO3)2 + 2KOH → 2H2O + K2CO3 + BaCO3 ↓
- Ba(HCO3)2 + 2NaOH → 2H2O + Na2CO3 + BaCO3 ↓
- Phản ứng nhiệt phân: Ba(HCO3)2 → H2O + CO2 ↑ + BaCO3 ↓
- Ba(HCO3)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O + 2CO2 ↑
- Ba(HCO3)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2CO2 ↑
- Ba(HCO3)2 + H2SO4 → 2H2O + 2CO2 ↑ + BaSO4 ↓
- Ba(HCO3)2 + K2CO3 → BaCO3 ↓ + 2KHCO3
- Ba(HCO3)2 + Na2CO3 → 2NaHCO3 + BaCO3 ↓
- Ba(HCO3)2 + Na2SO4 → BaSO4 ↓ + 2NaHCO3
- Ba(HCO3)2 + K2SO4 → 2KHCO3 + BaSO4 ↓
- Ba(HCO3)2 + K2SO4 → H2O + K2CO3 + CO2 ↑ + BaSO4 ↓
- Ba(HCO3)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + 2CO2 ↑ + BaSO4 ↓
- Ba(HCO3)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 + 2CO2 ↑ + BaSO4 ↓
- Ba(HCO3)2 + Mg(NO3)2 → Ba(NO3)2 + H2O + MgCO3 ↓ + CO2 ↑
- Ba(HCO3)2 + CaCl2 → BaCl2 + CaCO3 ↓ + H2O + CO2 ↑
- Ba(HCO3)2 + CuSO4 → BaSO4 ↓ + Cu(HCO3)2
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)