Ca(NO3)2 + Cs2CO3 → CaCO3 ↓ + CsNO3
Phản ứng Ca(NO3)2 + Cs2CO3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(NO3)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
Ca(NO3)2 + Cs2CO3 → CaCO3 ↓ + 2CsNO3
Điều kiện phản ứng
- Không có
Cách thực hiện phản ứng
- Cho Ca(NO3)2 tác dụng với Cs2CO3
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Canxi nitrate phản ứng với Xezi carbonate tạo kết tủa trắng canxi carbonate
Bạn có biết
Ba(NO3)2 cũng có phản ứng tương tự tạo kết tủa BaCO3
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Công dụng nào sau đây không phải của CaCO3 :
A. Làm vôi quét tường B. Làm vật liệu xây dựng
C. Sản xuất xi măng D. Sản xuất bột nhẹ để pha sơn
Đáp án D
Giải thích:
Làm vôi quét tường là vôi tôi Ca(OH)2 bằng cách cho CaO tác dụng với nước
Ví dụ 2: Khi bị bỏng do vôi bột, người ta sẽ chọn phương án sau đây là tối ưu để sơ cứu:
A. Rửa sạch vôi bột bằng nước sạch rồi rửa lại bằng dung dịch NH4Cl 10%.
B. Lau khô sạch vôi bột rồi rửa bằng nước xà phòng loãng.
C. Lau khô sạch vôi bột rồi rửa lại bằng dung dịch NH4 Cl 10%
D. Rửa sạch vôi bột bằng nước sạch rồi lau khô.
Đáp án A
Giải thích:
Rửa bằng nước để làm mát vết bỏng, sau đó rửa bằng dung dịch NH4Cl có tính axit yếu để trung hòa hết kiềm còn dư.
Ví dụ 3: Có hai chất rắn: CaO, MgO dùng hợp chất nào để phân biệt chúng
A. HNO3 B. H2O
C. NaOH D. HCl
Đáp án B
Giải thích:
Cho nước đến dư vào hai mẫu thử, mẫu nào tan tạo thành dung dịch màu trắng thì đó là CaO. Còn lại là MgO không tan.
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Ca(NO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaNO3
- Ca(NO3)2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KNO3
- Phản ứng hóa học:Ca(NO3)2 + Li2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiNO3
- Phản ứng hóa học:Ca(NO3)2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓ + 2RbNO3
- Ca(NO3)2 + Na2SO3 → CaSO3 ↓ + 2NaNO3
- Ca(NO3)2 + K2SO3 → CaSO3 ↓ + 2KNO3
- Phản ứng hóa học:Ca(NO3)2 + Li2SO3 → CaSO3 ↓ + 2LiNO3
- Ca(NO3)2 + Rb2SO3 → CaSO3 ↓ + 2RbNO3
- Ca(NO3)2 + Cs2SO3 → CaSO3 ↓ + 2CsNO3
- Ca(NO3)2 + Na2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2NaNO3
- Ca(NO3)2 + K2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2KNO3
- Ca(NO3)2 + Li2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2LiNO3
- Ca(NO3)2 + Rb2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2RbNO3
- Ca(NO3)2 + Cs2SiO3 → CaSiO3 ↓ + 2CsNO3
- Phản ứng hóa học:(NH4)2CO3 + Ca(NO3)2 → CaCO3 ↓ + 2NH4NO3
- Ca(NO3)2 + 2NaF → CaF2 ↓ + 2NaNO3
- Ca(NO3)2 + 2KF → CaF2 ↓ + 2KNO3
- Ca(NO3)2 + 2LiF → CaF2 ↓ + 2LiNO3
- Ca(NO3)2 + 2NH4F → CaF2 ↓ + 2NH4NO3
- Ca(NO3)2 + 2NaOH → Ca(OH)2 ↓ + 2NaNO3
- Ca(NO3)2 + 2KOH → Ca(OH)2 ↓ + 2KNO3
- Ca(NO3)2 + Ba(OH)2 → Ca(OH)2 ↓ + Ba(NO3)2
- 3Ca(NO3)2 + 2(NH4)3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6NH4NO3
- 3Ca(NO3)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6NaNO3
- 3Ca(NO3)2 + 2K3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6KNO3
- 3Ca(NO3)2 + 2Li3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6LiNO3
- 3Ca(NO3)2 + 2Cs3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6CsNO3
- Ca(NO3)2 + 2H2 → 2H2O + 2Ca(NO2)2
- Ca(NO3)2 + O2 → O2 ↑ + Ca(NO2)2
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)