SBT Tiếng Anh 6 Right on Unit 5b Grammar (trang 45)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 6 Unit 5b Grammar trang 45 trong Unit 5: London was great! sách Right on 6 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 6 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 6 Unit 5b.

SBT Tiếng Anh 6 Right on Unit 5b Grammar (trang 45)

Quảng cáo

1 (trang 45 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Fill in the gaps with was, wasn't, were or weren't. (Điền vào chỗ trống với từ “was”, “wasn’t”,”were” hoặc “weren’t”)

A: 1) ________they in Covent Garden last Saturday? No, they 2)_________.

B: John 3)____________ at the museum; it was fun! Matt 4)_______ with John; he was ill. Bob and Sally 5)________at Jane's party; they were at home.

A: 6) ___________Steve at football practice?

B: Yes, he 7)________ there from 4:00 until 6:00 p.m

Đáp án:

A: Were they in Covent Garden last Saturday? No, theyweren’t.

B: John wasat the museum; it was fun! Matt wasn’twith John; he was ill. Bob and Sally weren’tat Jane's party; they were at home.

A: Was Steve at football practice?

B: Yes, he was there from 4:00 until 6:00 p.m

Hướng dẫn dịch:

Quảng cáo

A: Họ có ở Covent Garden vào thứ bảy tuần trước không? Không cơ.

B: John đã ở viện bảo tàng; vui lắm! Matt không ở cùng John; anh ấy bị ốm. Bob và Sally không có mặt tại bữa tiệc của Jane; họ đã ở nhà.

A: Steve có tập luyện bóng đá không?

B: Có, anh ấy đã ở đó từ 4 giờ đến 6 giờ chiều.

2 (trang 45 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Put the verbs in brackets into the Past Simple. (Chia từ trong ngoặc. sang thì quá khứ đơn.)

1. It__________ (rain) all day yesterday.

2. We ___________(stay) in a lovely hotel by the sea last summer.

3. It _____________(start) snowing as soon as they reached London.

4. You ____________(visit) Rome last year, right? Tell me about it.

5. John ___________(walk) to the museum.

6. We ___________(watch) a film last Saturday afternoon.

7. Sandra __________ (finish) packing her suitcase an hour ago.

Quảng cáo

Đáp án:

1. It rained all day yesterday.

(Trời mưa cả ngày hôm qua.)

2. We stayed in a lovely hotel by the sea last summer.

(Chúng tôi đã ở trong một khách sạn xinh xắn bên bờ biển vào mùa hè năm ngoái.)

3. It started snowing as soon as they reached London.

(Trời bắt đầu có tuyết ngay khi họ đến London.)

4. You visited Rome last year, right? Tell me about it.

(Bạn đã đến thăm Rome vào năm ngoái, phải không? Nói cho tôi nghe về nó đi.)

5. John walked to the museum.

(John đi bộ đến viện bảo tàng.)

6. We watched a film last Saturday afternoon.

(Chúng tôi đã xem một bộ phim vào chiều thứ bảy tuần trước.)

7. Sandra finished packing her suitcase an hour ago.

(Sandra đã đóng xong vali của cô ấy một tiếng trước.)

Quảng cáo

3 (trang 45 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Write what Jenny did/didn't do last Sunday. (Viết những gì Jenny đã làm/không làm vào Chủ Nhật tuần trước)

1. play basketball (V)

2. go to the mall (X)

3. meet her cousins (X)

4. listen to live music (V)

5. chat online (X)

Đáp án:

1. Jenny played basketball.

(Jenny đã chơi bóng rổ.)

2. Jenny didn't go to the mall.

(Jenny không đi đến trung tâm mua sắm.)

3. Jenny didn't meet her cousins.

(Jenny đã không gặp những người anh em họ của cô ấy.)

4. Jenny listened to live music.

(Jenny đã nghe nhạc sống.)

5. Jenny didn't chat online.

(Jenny không trò chuyện trực tuyến.)

4 (trang 45 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Complete the sentences. Use verbs from the list in the Past Simple. (Hoàn thành câu. Sử dụng động từ trong danh sách dưới đây về thì quá khứ đơn.)

• take              • pay                • buy               • leave            • go                  • eat

• have             • think              • ride               • drive

1. Last year, we ________ to London for a week.

2. We__________ for the tickets by credit card.

3. I___________ it was a good idea to take my camera with me.

4. We__________ on Friday afternoon.

5. We in the car and ___________ to the airport.

6. When we_________ to London, we________around on bicycles.

7. In the evenings, we_________ fish and chips.

8. I __________ lots of photos.

9. We ____________ some nice souvenirs.

10. We __________ a great time.

Đáp án:

1. Last year, we went to London for a week.

(Năm ngoái, chúng tôi đã đến London trong một tuần.)

2. We paid for the tickets by credit card.

(Chúng tôi đã thanh toán các vé bằng thẻ tín dụng.)

3. I thought it was a good idea to take my camera with me.

(Tôi nghĩ rằng đó là một ý kiến hay khi tôi mang theo máy ảnh.)

4. We left on Friday afternoon.

(Chúng tôi rời đi vào chiều thứ sáu.)

5. We got in the car and drove to the airport.

(Chúng tôi lên xe và lái đến sân bay.)

6. When wegot to London, werode around on bicycles.

(Khi chúng tôi đến London, chúng tôi đạp xe xung quanh đó.)

7. In the evenings, weate fish and chips.

(Vào buổi tối, chúng tôi ăn cá và khoai tây chiên.)

8. Itook lots of photos.

(Tôi đã chụp rất nhiều ảnh.)

9. We bought some nice souvenirs.

(Chúng tôi đã mua một số đồ lưu niệm đẹp.)

10. We had a great time

(Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)

5 (trang 45 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Write the sentences using the correct form of the Past Simple. (Viết câu bằng việc sử dụng dạng đúng của thì quá khứ đơn)

1. Alice/not have/dinner/yesterday

2. Kevin/buy/some books/last Saturday.

3. not go/to bed late/last night

4. It/not rain/last weekend

5. Rachel/win/the competition/last week

6. They/eat/pizza/last Sunday.

Đáp án:

1. Alice didn't have dinner yesterday.

(Hôm qua Alice không ăn tối.)

2. Kevin bought some books last Saturday.

(Kevin đã mua một số cuốn sách vào thứ Bảy tuần trước.)

3. I didn't go to bed late last night.

(Hôm qua tôi đã không đi ngủ muộn.)

4. It didn't rain last weekend.

(Cuối tuần trước trời không mưa.)

5. Rachel won the competition last week.

(Rachel đã thắng cuộc thi tuần trước.)

6. They ate pizza last Sunday.

(Họ đã ăn pizza vào Chủ nhật tuần trước.)

Lời giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 5: London was great! hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on! hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on được biên soạn bám sát nội dung SBT Right on 6.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học