SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 4 Grammar Bank (trang 71, 72, 73)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 7 Unit 4 Grammar Bank trang 71, 72, 73 trong Unit 4: All things high-tech sách Right on 7 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 7 Unit 4.

SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 4 Grammar Bank (trang 71, 72, 73)

Quảng cáo

48 (trang 71 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.)

1. You mustn’t/don’t have to cook dinner tonight. Carmen did it for you.

2. Must/Can I use your drone for a while?

3. I don’t have/mustn’t to bring lunchbox. I have luch at the school canteen.

4. You shouldn’t/should go now. It’s late.

5. I have to/can take care of my sister when Mom is working.

6. Students mustn’t/don’t have to drink or eat in class.

7. You shouldn’t/mustn’t go out. It is raining heavily.

8. You can’t/don’t have to take part in the party if you don’t wear black clothes.

Đáp án:

1. don’t have to

2. Can

3. don’t have

4. should

5. have to

6. mustn’t

7. shouldn’t

8. can’t

Hướng dẫn dịch:

1. You don’t have to cook dinner tonight. Carmen did it for you. (Bạn không cần phải nấu bữa tối tối nay. Carmen đã làm điều đó cho bạn.)

2. Can I use your drone for a while? (Tôi có thể sử dụng máy bay không người lái của bạn một lúc không?)

3. I don’t have to bring lunchbox. I have luch at the school canteen. (Tôi không mang theo hộp cơm trưa. Tôi có luch ở căng tin của trường.)

Quảng cáo

4. You should go now. It’s late. (Bạn nên đi ngay bây giờ. Muộn rồi.)

5. I have to take care of my sister when Mom is working. (Tôi phải chăm sóc em gái khi mẹ đang làm việc.)

6. Students mustn’t drink or eat in class. (Học sinh không được uống hoặc ăn trong lớp.)

7. You shouldn’t go out. It is raining heavily. (Bạn không nên đi ra ngoài. Trời đang mưa to.)

8. You can’t have to take part in the party if you don’t wear black clothes. (Bạn không thể tham gia bữa tiệc nếu bạn không mặc quần áo màu đen.)

49 (trang 71 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Look at the notices and complete the sentences with the correct modals. (Nhìn vào các thông báo và hoàn thành các câu với các phương thức chính xác.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 4 Grammar Bank (trang  71, 72, 73)

1. Students _____ wear uniform on Friday 25th May.

2. Students _____ run in the corridors.

3. Students in Year 5 _____ bring their PE kits on Friday.

Quảng cáo

4. Students _____ leave school before 3:30 p.m.

5. Students _____ look after their books.

6. Students in Years 7-11 _____ eat lunch in the school canteen.

Đáp án:

1. don’t have to

2. mustn’t

3. have to

4. can’t

5. must

7. have to

Hướng dẫn dịch:

1. Students don’t have to wear uniform on Friday 25th May. (Học sinh không phải mặc đồng phục vào Thứ Sáu ngày 25 tháng Năm.)

2. Students mustn’t run in the corridors. (Học sinh không được chạy trong hành lang.)

3. Students in Year 5 have to bring their PE kits on Friday. (Học sinh Lớp 5 phải mang theo bộ dụng cụ thể dục vào Thứ Sáu.)

4. Students can’t leave school before 3:30 p.m. (Học sinh không được rời trường trước 3:30 chiều.)

5. Students must look after their books. (Học sinh phải trông nom sách vở của mình.)

6. Students in Years 7-11 have to eat lunch in the school canteen. (Học sinh Lớp 7-11 phải ăn trưa trong căng tin của trường.)

Quảng cáo

50 (trang 71 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Rewrite the sentences with the modals in brackets. (Viết lại các câu với các phụ ngữ trong ngoặc.)

1. You are not allowed to drink or eat in the library. (mustn’t)

2. Is it OK if I use the computer? (can)

3. I advise you to use a strong password. (should)

4. It’s our obligation to be on time at the concert. (must)

5. Do we have permission to go out? (can)

Đáp án:

1. You mustn’t drink or eat in the library.

2. Can I use the computer?

3. You should use a strong password.

4. We must be on time at the concert.

5. Can we go out?

Hướng dẫn dịch:

1. You mustn’t drink or eat in the library. (Bạn không được uống hoặc ăn trong thư viện.)

2. Can I use the computer? (Tôi có thể sử dụng máy tính không?)

3. You should use a strong password. (Bạn nên sử dụng một mật khẩu mạnh.)

4. We must be on time at the concert. (Chúng tôi phải đến đúng giờ tại buổi hòa nhạc.)

5. Can we go out? (Chúng ta có thể đi chơi không?)

51 (trang 72 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.)

1. I’d love to go/go out tonight.

2. He can’t reach/reaching the top shelf.

3. Do you fancy go/going to the theatre tomorrow?

4. My dad goes to jog/jogging every Saturday morning.

5. He decided to stay/staying at home.

6. We mustn’t enter/to enter this room.

7. Can you help/helping me?

8. He promises be/to be back soon.

9. I love wearing/to wear jeans.

10. He dislikes to talk/talking to her.

Đáp án:

1. to go

2. reach

3. going

4. jogging

5. to stay

6. enter

7. help

8. to be

9. wearing

10. talking

Hướng dẫn dịch:

1. I’d love to go out tonight. (Tôi muốn đi chơi tối nay.)

2. He can’t reach the top shelf. (Anh ấy không thể đạt đến giá trên cùng.)

3. Do you fancy going to the theatre tomorrow? (Bạn có muốn đến rạp vào ngày mai không?)

4. My dad goes to jogging every Saturday morning. (Bố tôi đi chạy bộ vào mỗi sáng thứ bảy.)

5. He decided to stay at home. (Anh ấy quyết định ở nhà.)

6. We mustn’t enter this room. (Chúng ta không được vào phòng này.)

7. Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi được không?)

8. He promises to be back soon. (Anh ấy hứa sẽ trở lại sớm.)

9. I love wearing jeans. (Tôi thích mặc quần jean.)

10. He dislikes to talking to her. (Anh ấy không thích nói chuyện với cô ấy.)

52 (trang 72 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Put the verbs in brackets into to-infinitive, infinitive without to or –ing form. (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng to-infinitive, infinitive không có to hoặc –ing.)

1. Simon hates _____ (listen) to rock music.

2. I would like _____ (learn) how to fly an aeroplane.

3. You shouldn’t _____ (worry). We’ll get there on time.

4. Mary goes _____ (swim) every day when she is on holiday.

5. He promised _____ (meet) us here.

6. Jane and Kevin want _____ (watch) the new comedy.

7. I love _____ (go) to the cinema.

8. You can _____ (visit) us at the weekend.

9. She doesn’t fancy _____ (travel) by boat.

10. He likes _____ (read) science-fiction novels.

Đáp án:

1. listening

2. to learn

3. worry

4. swimming

5. to meet

6. to watch

7. going

8. visit

9. travelling

10. reading

Hướng dẫn dịch:

1. Simon hates listening to rock music. (Simon ghét nghe nhạc rock.)

2. I would like to learn how to fly an aeroplane. (Tôi muốn học cách lái máy bay.)

3. You shouldn’t worry. We’ll get there on time. (Bạn không nên lo lắng. Chúng tôi sẽ đến đó đúng giờ.)

4. Mary goes swimming every day when she is on holiday. (Mary đi bơi mỗi ngày khi cô ấy đi nghỉ.)

5. He promised to meet us here. (Anh ấy hứa sẽ gặp chúng tôi ở đây.)

6. Jane and Kevin want to watch the new comedy. (Jane và Kevin muốn xem bộ phim hài mới.)

7. I love going to the cinema. (Tôi thích đi xem phim.)

8. You can visit us at the weekend. (Bạn có thể đến thăm chúng tôi vào cuối tuần.)

9. She doesn’t fancy travelling by boat. (Cô ấy không thích đi du lịch bằng thuyền.)

10. He likes reading science-fiction novels. (Anh ấy thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.)

53 (trang 72 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Put the verbs in brackets into to-infinitive, infinitive without to or –ing form. (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng to-infinitive, infinitive mà không có to hoặc –ing.)

1. A: Do you fancy _____ (play) an online game with me?

          B: I like _____ (ride) my bike outside.

2. A: Let’s go to the Technology Fair tomorrow. I know you enjoy _____ (look) at all the latest gadgets.

          B: I’d love to, but I promised _____ (visit) my grandma.

3. A: Did Peter decide _____ (volunteer) abroad this summer?

          B: Yes, she did.

4. A: We mustn’t _____ (disturb) Dad when he’s working.

          B: I know, but I want him _____ (sign) this note or I can’t _____ (go) on the school trip today.

5. A: Where’s your sister? She agreed _____ (help) me cook the dinner.

          B: She just went upstairs.

6. A: Did you manage _____ (finish) your project this morning?

          B: Yes, but I couldn’t _____ (take) the dog for a walk.

Đáp án:

1. playing/riding

2. looking/to visit

3. to volunteer

4. disturb/to sign/go

5. to help

6. to finish/take

Hướng dẫn dịch:

1. A: Bạn có thích chơi một trò chơi trực tuyến với tôi không?

B: Tôi thích đạp xe bên ngoài.

2. A: Chúng ta hãy đến Hội chợ Công nghệ vào ngày mai. Tôi biết bạn thích xem tất cả các tiện ích mới nhất.

B: Tôi rất thích, nhưng tôi đã hứa sẽ đến thăm bà của tôi.

3. A: Peter có quyết định làm tình nguyện viên ở nước ngoài vào mùa hè này không?

B: Vâng, cô ấy đã làm.

4. A: Chúng ta không được làm phiền bố khi bố đang làm việc.

B: Tôi biết, nhưng tôi muốn anh ấy ký vào tờ giấy này, nếu không hôm nay tôi không thể đi học được.

5. A: Where’s your sister? Cô ấy đồng ý giúp tôi nấu bữa tối.

B: Cô ấy vừa đi lên lầu.

6. A: Bạn đã xoay sở để hoàn thành dự án của mình vào sáng nay?

B: Có, nhưng tôi không thể dắt chó đi dạo.

54 (trang 73 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Put the verbs in brackets into to-infinitive, infinitive without to or –ing form. (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng to-infinitive, infinitive mà không có to hoặc –ing.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 4 Grammar Bank (trang  71, 72, 73)

Đáp án:

1. to come

2. watching

3. stay

4. to see

5. to watch

6. hanging out

7. playing

 

Hướng dẫn dịch:

A: Hey, Paul. Would you like to come to the cinema with me tonight?

B: Well, you know I usually love watching films, but I'm very tired.

A: We can stay in then.

B: Really? But don't you want to see the film?

A: It's OK. My brother would like to watch it, too. I'll go with him.

B: Cool. Thanks, Jack.

A: It's OK. I enjoy hanging out with you! Do you like playing computer games?

B: Sure! I've got a new one. You're going to love it!

(A: Này, Paul. Bạn có muốn đến rạp chiếu phim tối nay với tôi không?

B: Ồ, bạn biết là tôi thường thích xem phim, nhưng hôm nay tôi rất mệt.

A: Chúng ta có thể ở nhà.

B: Thật sao? Nhưng bạn không muốn xem phim à?

A: Nó ổn thôi. Anh trai tôi cũng thích xem nó. Tôi sẽ đi với anh ấy.

B: Tuyệt. Cảm ơn, Jack.

A: Ổn thôi. Tôi thích đi la cà với bạn. Bạn có muốn chơi trò chơi máy tính không?

B: Chắc chắn rồi! Tôi có một cái mới. Bạn sẽ thích nó!)

55 (trang 73 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 4 Grammar Bank (trang  71, 72, 73)

Đáp án:

1. A

2. B

3. A

4. A

5. B

6.A

7. B

8. B

Hướng dẫn dịch:

1. I love swimming. It is an excellent form of exercise. (Tôi thich bơi. Nó là một loại hình thể dục tuyệt vời.)

2. They enjoy travelling abroad in the summer. (Họ thích đi du lịch vào mùa hè.)

3. He wants to study biology. (Anh ấy muốn học sinh học.)

4. I'd like to buy a second-hand car. (Tôi muốn mua một cái xe ô tô cũ.)

5. We usually go hiking on Sundays. (Chúng tôi thườn đi lang thang vào Chủ nhật.)

6. I'm sure the kids would love to go to the funfair. (Tôi chắc chắn đám trẻ sẽ thích đi đến lễ hội vui chơi.)

7. The doctor advised Derek to exercise more. (Bác sĩ khuyên Derek tập thể dục nhiều hơn.)

8. I'm sorry, Mr Jones can't see you now. He's in a meeting. (Tôi xin lỗi, ông Jones không thể gặp bạn bây giờ. Ông ấy đang có cuộc họp.)

Lời giải SBT Tiếng Anh 7 Unit 4: All things high-tech hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 Right on! hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải SBT Tiếng Anh 7 Right on của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Bài tập Tiếng Anh 7 Right on.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học