75 từ vựng Tiếng Anh thường gặp trong CNTT đầy đủ nhất
75 từ vựng Tiếng Anh thường gặp trong CNTT đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn 75 từ vựng Tiếng Anh thường gặp trong CNTT đầy đủ, chi tiết nhất.
75 từ vựng tiếng Anh thường gặp trong CNTT
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
1 |
Administrator |
/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ |
Quản trị viên |
2 |
Adware |
/ˈædweə(r)/ |
Phần mềm quảng cáo |
3 |
Algorithm |
/ˈælɡərɪðəm/ |
Thuật toán |
4 |
Analysis |
/əˈnæləsɪs/ |
Phân tích |
5 |
Application |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
Ứng dụng |
6 |
Available |
/əˈveɪləbl/ |
Có sẵn |
7 |
Backup |
/ˈbækʌp/ |
Sao lưu |
8 |
Beta |
/ˈbiːtə/ |
Thử nghiệm |
9 |
Bug |
/bʌɡ/ |
Lỗi |
10 |
Buffer overflow |
/ˈbʌfə(r) ˌəʊvəˈfləʊ/ |
Lỗi tràn bộ nhớ đệm |
11 |
Bus |
/bʌs/ |
Mạng trực tuyến |
12 |
Cloud computing |
/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Điện toán đám mây |
13 |
Command |
/kəˈmɑːnd/ |
Mệnh lệnh |
14 |
Compatible |
/kəmˈpætəbl/ |
Tương thích |
15 |
Concurrency control |
/kənˈkʌr(ə)nsɪ kənˈtrəʊl/ |
Kiểm soát truy cập đồng thời |
16 |
Configuration |
/kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ |
Cấu hình |
17 |
Crash |
/kræʃ/ |
Hỏng chương trình |
18 |
Data |
/ˈdeɪtə/ |
Dữ liệu |
19 |
Database |
/ˈdeɪtəbeɪs/ |
Cơ sở dữ liệu |
20 |
Data compression |
/ˈdeɪtə kəmˈpreʃn/ |
Nén dữ liệu |
21 |
Data recovery |
/ˈdeɪtəbeɪs ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ |
Khôi phục dữ liệu |
22 |
Database management system |
/ˈdeɪtəbeɪs ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
23 |
Debugging |
/ˌdiːˈbʌɡɪŋ/ |
Gỡ lỗi |
24 |
Develop |
/dɪˈveləp/ |
Phát triển |
25 |
Device |
/dɪˈvaɪs/ |
Thiết bị |
26 |
Digital image processing |
/ˈdɪdʒɪtl ˈɪmɪdʒ ˈprəʊsesɪŋ/ |
Xử lí ảnh |
27 |
Digital signal processing |
/ˈdɪdʒɪtl ˈsɪɡnəl ˈprəʊsesɪŋ/ |
Xử lí tín hiệu thông tin |
28 |
Domain |
/dəˈmeɪn/ |
Tên miền |
29 |
Embedded system |
/ɪmˈbedɪd ˈsɪstəm/ |
Hệ thống nhúng |
30 |
Encryption |
/ɪnˈkrɪpʃn/ |
Mã hoá dữ liệu |
31 |
Feature |
/ˈfiːtʃə(r)/ |
Thuộc tính |
32 |
Firewall |
/ˈfaɪəwɔːl/ |
Tường lửa |
33 |
File-system manipulation |
/faɪl ˈsɪstəm məˌnɪpjuˈleɪʃn/ |
Quản lí hệ thống file |
34 |
Format |
/ˈfɔːmæt/ |
Định dạng |
35 |
Font |
/fɒnt/ |
Phông chữ |
36 |
Function |
/ˈfʌŋkʃn / |
Chức năng |
37 |
Gateway |
/ˈɡeɪtweɪ/ |
Cổng kết nối Internet dành cho những mạng lớn |
38 |
Grid computing |
/ɡrɪd kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Điện toán lưới |
39 |
Hyperlink |
/ˈhaɪpəlɪŋk/ |
Siêu liên kết |
40 |
Information |
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/ |
Thông tin |
41 |
Information retrievel |
/ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈtriːvl/ |
Truy hồi thông tin |
42 |
Internal |
/ɪnˈtɜːnl/ |
Bên trong |
43 |
Internet service provider |
/ˈɪntənet ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə(r)/ |
Nhà cung cấp dịch vụ mạng |
44 |
Interpreter |
/ɪnˈtɜːprətə(r)/ |
Trình thông dịch |
45 |
Intricate |
/ˈɪntrɪkət/ |
Phức tạp |
46 |
Install |
/ɪnˈstɔːl/ |
Cài đặt |
47 |
Keylogger |
/ˈkiːlɒɡə(r)/ |
Trình theo dõi thao tác bàn phím |
48 |
Machine language |
/məˈʃiːn ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
Ngôn ngữ máy |
49 |
Maintain |
/meɪnˈteɪn/ |
Duy trì |
50 |
Malware |
/ˈmælweə(r)/ |
Phần mềm độc hại |
51 |
Matrix |
/ˈmeɪtrɪks/ |
Ma trận |
52 |
Multiprocessing |
/ˈmʌlti ˈprəʊsesɪŋ/ |
Đa xử lí |
53 |
Network topology |
/ˈnetwɜːk təˈpɒlədʒi/ |
Cấu trúc liên kết mạng |
54 |
Operating system |
/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ |
Hệ điều hành |
55 |
Optimize |
/ˈɒptɪmaɪz/ |
Tối ưu hoá |
56 |
Personalize |
/ˈpɜːsənəlaɪz/ |
Cá nhân hoá |
57 |
Prolog |
/ˈprəʊlɒɡ/ |
Lập trình theo logic |
58 |
Program execution |
/ˈprəʊɡræm ˌeksɪˈkjuːʃn/ |
Thực thi chương trình |
59 |
Protocol |
/ˈprəʊtəkɒl/ |
Giao thức |
60 |
Quantum computing |
/ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Máy tính lượng tử |
61 |
Real-time system |
/ˌriːəl ˈtaɪm ˈsɪstəm/ |
Hệ thống xử lí thời gian thực |
62 |
Ring |
/rɪŋ/ |
Mạng hình vòng |
63 |
Security |
/sɪˈkjʊərəti/ |
Bảo mật |
64 |
Setting |
/ˈsetɪŋ/ |
Cài đặt |
65 |
Software development process |
/ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpmənt ˈprəʊses/ |
Quy trình phát triển phần mềm |
66 |
Software testing |
/ˈsɒftweə(r) ˈtestɪŋ/ |
Kiểm thử phần mềm |
67 |
Single-tasking |
/ˈsɪŋɡl tɑːskɪŋ/ |
Đơn nhiệm |
68 |
Signal |
/ˈsɪɡnəl/ |
Tín hiệu |
69 |
Source code |
/sɔːs kəʊd/ |
Mã nguồn |
70 |
Speech recognition |
/spiːtʃ ˌrekəɡˈnɪʃn/ |
Nhận dạng tiếng nói |
71 |
Star |
/stɑː(r)/ |
Mạng hình sao |
72 |
Spyware |
/ˈspaɪweə(r)/ |
Phần mềm gián điệp |
73 |
Transistor |
/trænˈzɪstə(r)/ |
Linh kiện bán dẫn |
74 |
Trojan horse |
/ˌtrəʊdʒən ˈhɔːs/ |
Mã độc trojan |
75 |
User interface |
/ˈjuːzə(r) ˈɪntəfeɪs/ |
Giao diện người dùng |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)