Từ vựng Tiếng Anh về Internet đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh về Internet đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về Internet đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh về Internet
Access the server |
Định vị máy chủ |
Access your email |
Truy cập email của bạn |
Block email |
Chặn một email |
Broadband Internet |
Mạng băng thông lớn |
Browse the web |
Duyệt web |
Check your email |
Kiểm tra email của bạn |
Check your inbox |
Kiểm tra hộp thư của bạn |
Connect to the server |
Kết nối tới máy chủ |
Do shopping |
Mua sắm |
Download |
Tải xuống |
Email address |
Địa chỉ email |
Firewall |
Tường lửa |
Forward |
Chuyển tiếp |
Information |
Thông tin |
ISP (Internet service provider) |
Nhà cung cấp dịch vụ Internet |
Online |
Trực tuyến |
Password |
Mật khẩu |
Search for |
Tìm kiếm |
Surf |
Lướt (web, mạng …) |
Web hosting |
Dịch vụ thuê máy chủ |
Website |
Trang web |
Wireless Internet (Wi-Fi) |
Mạng không dây |
Username |
Tên người dùng |
Một số lợi ích và tác hại của Internet
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Tác hại) |
To widen our knowledge (Mở rộng kiến thức) |
Internet addiction (Sự nghiện mạng Internet) |
To keep in touch with family/ friends (Giữ liên lạc với gia đình/ bạn bè) |
To waste time (Lãng phí thời gian) |
To practice foreign languages (Luyện các ngoại ngữ) |
No face to face communication (Không có giao tiếp trực diện) |
Faster and more convenient communication (Cách liên lạc nhanh và tiện lợi hơn) |
Cyber bullying (Bắt nạt trên mạng) |
To make international friends (Kết bạn quốc tế/ có bạn nước ngoài) |
Health-related problems (Các vấn đề sức khoẻ) |
One of the widest sources of knowledge (Một trong những nguồn kiến thức lớn nhất) |
Spam (Thông tin rác) |
To do reasearch online (Làm nghiên cứu qua mạng) |
Inactivity (Sự thiếu năng động, ít vận động) |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)