Các cụm từ Tiếng Anh thường gặp về học tập đầy đủ nhất
Các cụm từ Tiếng Anh thường gặp về học tập đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Các cụm từ Tiếng Anh thường gặp về học tập đầy đủ, chi tiết nhất.
Các cụm từ tiếng Anh thường gặp về học tập
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Get a good mark |
Đạt điểm cao |
Mark got a good mark for his final exam. Mark đã đạt điểm cao trong kì thi cuối cùng. |
Get a bad mark |
Đạt điểm kém |
My parents will be disappointed if I get a bad mark. Bố mẹ tôi sẽ thất vọng nếu tôi bị điểm kém. |
Fail an exam |
Thi trượt |
You’ve failed that exam, have you? |
Have private tuition |
Học thêm |
She’s going to have private tuition to help her pass the exam. Cô ấy sẽ học thêm để giúp vượt qua kì kiểm tra. |
Learn by heart |
Học thuộc lòng |
I need to learn the French irregular verbs by heart. Tôi cần học thuộc lòng những động từ bất quy tắc tiếng Pháp. |
Take a course |
Tham gia một khoá học |
My grandmother takes a course in creatve writing. Bà tôi tham gia khoá học viết sáng tạo. |
Take an exam |
Có bài thi, kiểm tra |
I’m going to take an exam next week. Tôi sẽ có một bài thi vào tuần tới. |
Pass an exam |
Thi đỗ một kì thi |
If I don’t pass that exam, my mom will punish me. Nếu tôi không đỗ bài thi đó, mẹ tôi sẽ la mắng. |
Pass with flying colors |
Đạt số điểm cao |
I hope you will pass this exam with flying colors. Mình hi vọng bạn sẽ đạt điểm cao. |
Scrape a pass |
Vừa đủ điểm qua |
I just manged to scrape a pass. The exam was really hard. Tôi chỉ vừa đủ điểm qua, bài kiểm tra khó thực sự. |
Swot up |
Ôn lại |
She’s wotting up for her test tomorrow. Cô ấy sẽ ôn lại bài cho bài kiểm tra ngày mai. |
Một số từ/ cụm từ khác:
Acceptable behaviour |
Hành vi được chấp nhận |
Break the rules |
Vi phạm quy định/ Phá luật |
Do detention |
Bị phạt ở lại trường |
Packed lunch |
Đồ ăn trưa mang theo từ nhà |
PE kit |
Trang phục thể thao ở trường |
School dinner |
Bữa tối ở trường |
School term |
Học kì |
School trip |
Chuyến đi do trường tổ chức |
School uniform |
Đồng phục học sinh |
Sports day |
Ngày thể dục thể thao |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)