Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy tính

Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy tính

Bài viết Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy tính giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.

Quảng cáo

Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy tính

Adapter

/əˈdæp.tər/ 

Bộ chuyển đổi

Battery

/ˈbæt.ər.i/

Pin

Cache memory

/kæʃ ˈmeməri/

Bộ nhớ Cache

Disk drive

/ˈdɪsk ˌdraɪv/

Ổ đĩa cứng

Floppy disk

/ˈflɒpi dɪsk/

Đĩa mềm

Function keypad

/ˈfʌŋkʃn ˈkiːpæd/

Nhóm phím chức năng

Graphics

/ˈɡræfɪks/

Đồ họa

Hard disk

/ˈhɑːd ˌdɪsk/

Ổ cứng máy tính (CPU)

Hardware

/ˈhɑːdweə(r)/

Phần cứng

Input

/ˈɪnpʊt/

Bộ vào

Key

/ki:/

Phím

Keyboard

/ˈkiː.bɔːd/

Bàn phím

Memory

/ˈmem.ər.i/

Bộ nhớ

Memory stick

/ˈmeməri stɪk/

Thẻ nhớ

Monitor

/ˈmɒn.ɪ.tər/

Màn hình máy tính

Mouse

/maʊs/

Chuột máy tính

Mouse pad

/ˈmaʊs ˌpæd/

Tấm lót chuột

Numeric keypad

/njuːˈmerɪk ˈkiːpæd/

Nhóm phím số

Output

/ˈaʊtpʊt/

Bộ ra

Port

/pɔːt/

Cổng

Printer

/ˈprɪn.tər/

Máy in

Program

/ˈprəʊɡræm/

Chương trình

Registers

/ˈredʒɪstə(r)z/

Các thanh ghi

Scanner

/ˈskæn.ər/

Máy quét

Screen

/skriːn/

Màn hình

Software

/ˈsɒftweə(r)/

Phần mềm

Text

/tekst/

Văn bản

Toolbar

/ˈtuːl.bɑːr/

Thanh công cụ

Touchpad

/ˈtʌtʃ.pæd/

Chuột cảm ứng

Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Săn shopee siêu SALE :

300 BÀI GIẢNG GIÚP CON LUYỆN THI LỚP 10 CHỈ 399K

Phụ huynh đăng ký mua khóa học lớp 9 cho con, được tặng miễn phí khóa ôn thi học kì. Cha mẹ hãy đăng ký học thử cho con và được tư vấn miễn phí. Đăng ký ngay!

Tổng đài hỗ trợ đăng ký khóa học: 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Tài liệu giáo viên