Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề sức khỏe đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề sức khỏe đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề sức khỏe đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe
1. Tên các loại bệnh phổ biến
Asthma |
/ˈæs.mə/ |
Hen, xuyễn |
Backache |
/ˈbæk.eɪk/ |
Đau lưng |
Boil |
/bɔɪl/ |
Mụn nhọt |
Broken bone |
/ˈbrəʊ.kən bəʊn/ |
Gãy xương |
Burn |
/bɜːn/ |
Bỏng |
Cancer |
/ˈkæn.sər/ |
Ung thư |
Chicken pox |
/ˈtʃɪk.ɪn ˈpɒks/ |
Thủy đậu |
Cold |
/kəʊld/ |
Cảm lạnh |
Depression |
/dɪˈpreʃ.ən/ |
Trầm cảm |
Diabetes |
/ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ |
Tiểu đường |
Fever virus |
/ˈfiː.vər ˈvaɪə.rəs/ |
Sốt siêu vi |
Food poisoning |
/ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/ |
Ngộ độc thực phẩm |
Flu |
/fluː/ |
Cúm |
Allergy |
/ˈæl.ə.dʒi/ |
Dị ứng |
Infect |
/ɪnˈfekt/ |
Nhiễm trùng |
Gout |
/ɡaʊt/ |
Bệnh gút |
Hepatitis |
/ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/ |
Viêm gan |
Headache |
/ˈhed.eɪk/ |
Đau đầu |
Heart attack |
/ˈhɑːt əˌtæk/ |
Đau tim/ Nhồi máu cơ tim |
High blood pressure |
/haɪ ˈblʌd ˌpreʃ.ər/ |
Huyết áp cao |
Low blood pressure |
/ləʊ ˈblʌd ˌpreʃ.ər/ |
Huyết áp thấp |
Lump |
/lʌmp/ |
U bướu |
Lung cancer |
/lʌŋ ˈkæn.sər/ |
Ung thư phổi |
Malaria |
/məˈleə.ri.ə/ |
Sốt rét |
Measles |
/ˈmiː.zəlz/ |
Sởi |
Mumps |
/mʌmps/ |
Quai bị |
Pneumonia |
/njuːˈməʊ.ni.ə/ |
Viêm phổi |
Rheumatism |
/ˈruː.mə.tɪ.zəm/ |
Thấp khớp |
Scabies |
/ˈskeɪ.biːz/ |
Ghẻ |
Sore throat |
/ˌsɔː ˈθrəʊt/ |
Viêm họng |
Sprain |
/spreɪn/ |
Bong gân |
Stomach ache |
/ˈstʌm.ək ˌeɪk/ |
Đau dạ dày |
Skin-disease |
/skɪn dɪˈziːz/ |
Bệnh ngoài da |
Smallpox |
/ˈsmɔːl.pɒks/ |
Đậu mùa |
Tuberculosis |
/tʃuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/ |
Bệnh lao |
2. Các loại thuốc
Anaesthetic |
/ˌæn.əsˈθet.ɪk/ |
Thuốc gây tê |
Aspirin |
/ˈæs.prɪn/ |
Thuốc aspirin |
Antibiotic |
/ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/ |
Kháng sinh |
Diarrhoea tablet |
/ˌdaɪ.əˈriː.ə ˈtæb.lət/ |
Thuốc tiêu chảy |
Emergency contraception |
/ɪˈmɜː.dʒən.si ˌkɒn.trəˈsep.ʃən/ |
Thuốc tránh thai khẩn cấp |
Eye drops |
/aɪ drɒp/ |
Thuốc nhỏ mắt |
Laxative |
/ˈlæk.sə.tɪv/ |
Thuốc nhuận tràng |
Lip blam |
/ˈlɪp ˌbɑːm/ |
Sáp môi |
Painkiller |
/ˈpeɪnˌkɪl.ər/ |
Thuốc giảm đau |
Sleeping tablets |
/ˈsliː.pɪŋ ˈtæb.lət/ |
Thuốc ngủ |
Medication |
/ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/ |
Dược phẩm |
Capsule |
/ˈkæp.sjuːl/ |
Thuốc con nhộng |
Injection |
/ɪnˈdʒek.ʃən/ |
Thuốc tiêm |
Ointment |
/ˈɔɪnt.mənt/ |
Thuốc mỡ |
Paste |
/peɪst/ |
Thuốc bôi |
Solution |
/səˈluː.ʃən/ |
Thuốc nước |
Spray |
/spreɪ/ |
Thuốc xịt |
Syrup |
/ˈsɪr.əp/ |
Thuốc bổ dạng siro |
Tablet |
/ˈtæb.lət/ |
Thuốc viên |
3. Các đồ dùng, dụng cụ y tế
Ambulance |
/ˈæm.bjə.ləns/ |
Xe cấp cứu |
Bandage |
/ˈbæn.dɪdʒ/ |
Băng cứu thương |
Bed rest |
/bed rest/ |
Giường bệnh |
Drill |
/drɪl/ |
Máy khoan |
First aid kit |
/ˌfɜːst ˈeɪd ˌkɪt/ |
Hộp sơ cứu |
Gauze pad |
/ɡɔːz pæd/ |
Miếng gạc |
Infusion bottle |
/ɪnˈfjuː.ʒən ˈbɒt.əl/ |
Bình truyền dịch |
Inhaler |
/ɪnˈheɪ.lər/ |
Ống hít |
Medical clamp |
/ˈmed.ɪ.kəl klæmp/ |
Kẹp y tế |
Needle |
/ˈniː.dəl/ |
Im khâu |
Pregnancy testing kit |
/ˈpreɡ.nən.si ˌtestɪŋ ˌkɪt/ |
Dụng cụ thử thai |
Scalpel |
/ˈskæl.pəl/ |
Dao phẫu thuật |
Stethoscope |
/ˈsteθ.ə.skəʊp/ |
Ống nghe |
Stretcher |
/ˈstretʃ.ər/ |
Cái cáng |
Syringe |
/sɪˈrɪndʒ/ |
Ống tiêm |
Thermometer |
/θəˈmɒm.ɪ.tər/ |
Nhiệt kế |
Tweezer |
/ˈtwiː.zəz/ |
Cái nhíp |
4. Các cụm từ hay liên quan đến sức khỏe
As right as rain |
Khỏe mạnh |
Back on my feet |
Phục hồi trở lại |
Bag of bones |
Gầy trơ xương |
Blind as a bat |
Mắt kém |
Blue around the gills |
Xanh xao ốm yếu |
Clean bill of health |
Cực kì khỏe mạnh |
Cast iron stomach |
Cảm thấy bụng khó chịu |
Dog – tired/dead tired |
Rất mệt mỏi |
Drop like flies |
Chỉ việc bệnh dịch lây lan nhanh |
Full of beans |
Tràn đầy năng lượng |
Run down |
Uể oải |
Splitting headache |
Nhức đầu |
Under the weather |
Cảm thấy mệt mỏi |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)