Từ vựng Tiếng Anh về trang sức đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh về trang sức đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về trang sức đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh về trang sức
Anklet |
/ˈæŋ.klət/ |
Vòng đeo chân |
Bangle |
/ˈbæŋ.ɡəl/ |
Vòng đeo cổ tay, cánh tay |
Bracelet |
/ˈbreɪ.slət/ |
Vòng tay |
Brooch |
/brəʊtʃ/ |
Trâm |
Chain |
/tʃeɪn/ |
Vòng cổ |
Charm bracelet |
/ˈtʃɑːm ˌbreɪ.slət/ |
Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh |
Clasp |
/klɑːsp/ |
Cái móc cài |
Comb |
/kəʊm/ |
Lược thẳng |
Cufflink |
/ˈkʌf.lɪŋk/ |
Khuy cài cổ tay áo |
Earring |
/ˈɪə.rɪŋ/ |
Khuyên tai |
Emery board |
/ˈem.ər.i ˌbɔːd/ |
Duỗi móng tay |
Hairbrush |
/ˈheə.brʌʃ/ |
Lược chùm |
Hair clip |
/ˈheə ˌklɪp/ |
Kẹp tóc |
Hair tie |
/ˈheə taɪ/ |
Dây cột tóc |
Handbag |
/ˈhænd.bæɡ/ |
Túi |
Handkerchief |
/ˈhæŋ.kə.tʃiːf/ |
Khăn tay |
Hoop earring |
/huːp ˈɪə.rɪŋ/ |
Vòng đeo tai |
Lipstick |
/ˈlɪp.stɪk/ |
Son môi |
Locket |
/ˈlɒk.ɪt/ |
Mề đay (có lồng ảnh) |
Medallion |
/məˈdæl.jən/ |
Mặt dây chuyền |
Nail polish |
/ˈneɪl ˌpɒl.ɪʃ/ |
Sơn móng tay |
Necklace |
/ˈnek.ləs/ |
Vòng cổ |
Pearl necklace |
/pɜːl ˈnek.ləs/ |
Vòng cổ ngọc trai |
Piercing |
/ˈpɪə.sɪŋ/ |
Khuyên |
Pocket watch |
/ˈpɒk.ɪt wɒtʃ/ |
Đồng hồ bỏ túi |
Signet ring |
/ˈsɪɡ.nət ˌrɪŋ/ |
Nhẫn khắc chữ |
Strand of beads |
/strænd əv biːdz/ |
Chuỗi hạt |
Watch |
/wɒtʃ/ |
Đồng hồ |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)