Từ vựng Tiếng Anh về học tập đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh về học tập đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về học tập đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh về học tập
1. Các loại bằng cấp, học hàm, học vị
Associate Professor |
Phó giáo sư |
|
Baccalaureate |
Tốt nghiệp THPT |
|
Bachelor |
Cử nhân, Bằng cử nhân |
|
Doctor of Philosophy (Ph.D) |
Tiến sĩ nói chung |
|
Master |
Thạc sĩ, Bằng thạc sĩ |
|
Post Doctor |
Bằng tiến sĩ |
|
Professor |
Giáo sư |
2. Các môn học
a. Các môn phổ thông, trung học, tiểu học
Algebra |
/ˈæl.dʒə.brə/ |
Đại số |
Art |
/ɑːt/ |
Mĩ thuật |
Biology |
/baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học |
Chemistry |
/ˈkem.ɪ.stri/ |
Hóa học |
Civil education |
/ˈsɪv.əl edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən |
Đạo đức/ Giáo dục công dân |
Class Meeting |
/klɑːs ˈmiː.tɪŋ/ |
Sinh hoạt lớp |
Craft |
/krɑːft/ |
Thủ công |
English |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
Tiếng Anh |
Geography |
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
Địa lí |
Geometry |
/dʒiˈɒm.ə.tri/ |
Hình học |
History |
/ˈhɪs.tər.i/ |
Lịch sử |
Informatics |
/ˌɪnfəˈmætɪks/ |
Tin học |
Information technology |
/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ thông tin |
Literature |
/ˈlɪt.rə.tʃər/ |
Ngữ văn |
Maths |
/mæθs/ |
Toán |
Music |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Âm nhạc |
Physics |
/ˈfɪz.ɪks/ |
Vật lí |
Physical education |
/ˈfɪz.ɪ.kəl edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ |
Thể dục/ Giáo dục thể chất |
Science |
/ˈsaɪ.əns/ |
Khoa học |
Technology |
/tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ |
b. Các môn khoa học tự nhiên
Astronomy |
/əˈstrɒn.ə.mi/ |
Thiên văn học |
Biology |
/baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học |
Chemistry |
/ˈkem.ɪ.stri/ |
Hóa học |
Dentistry |
/ˈden.tɪ.stri/ |
Nha khoa học |
Engineering |
/ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ |
Kĩ thuật |
Geology |
/dʒiˈɒl.ə.dʒi/ |
Địa chất học |
Information technology |
/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ thông tin |
Maths |
/mæθs/ |
Toán học |
Medicine |
/ˈmed.ɪ.sən/ |
Y học |
Physics |
/ˈfɪz.ɪks/ |
Vật lí |
Science |
/ˈsaɪ.əns/ |
Khoa học |
Veterinay medicine |
/ˈvet.ər.ɪ.nər.i ˈmed.ɪ.sən/ |
Thú y học |
c. Các môn khoa học xã hội
Anthropology |
/ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/ |
Nhân chủng học |
Archaeology |
/ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ |
Khảo cổ học |
Cultural studies |
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈstʌd·iz/ |
Nghiên cứu văn hóa |
Economics |
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ |
Kinh tế học |
Ethics |
/ˈeθ·ɪks/ |
Đạo đức |
Literature |
/ˈlɪt.rə.tʃər/ |
Ngữ văn |
Politics |
/ˈpɒl.ə.tɪks/ |
Chính trị học |
Psychology |
/saɪˈkɒl.ə.dʒi/ |
Tâm lí học |
Geography |
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
Địa lí |
d. Các môn học nghệ thuật
Architecture |
/ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ |
Kiến trúc |
Craft |
/krɑːft/ |
Thủ công |
Dance |
/dɑːns/ |
Khiêu vũ |
Design |
/dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế |
Drama |
/ˈdrɑː.mə/ |
Kịch |
Fine art |
/ˌfaɪn ˈɑːt/ |
Mĩ thuật |
Music |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Âm nhạc |
Poetry |
/ˈpəʊ.ɪ.tri/ |
Thơ ca |
Sculpture |
/ˈskʌlp.tʃər/ |
Điêu khắc |
e. Các môn học thể thao
Aerobics |
/eəˈrəʊ.bɪks/ |
Thể dục nhịp điệu |
Athletics |
/æθˈlet.ɪks/ |
Điền kinh |
Badminton |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
Cầu lông |
Baseball |
/ˈbeɪs.bɔːl/ |
Bóng chày |
Basketball |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
Bóng rổ |
Football |
/ˈfʊt.bɔːl/ |
Bóng đá |
Gymnastics |
/dʒɪmˈnæs.tɪks/ |
Thể dục thể hình |
Golf |
/ɡɒlf/ |
Gôn |
Judo |
/ˈdʒuː.dəʊ/ |
Võ judo |
Karate |
/kəˈrɑː.ti/ |
Võ karate |
Table tennis |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
Bóng bàn |
Tennis |
/ˈten.ɪs/ |
Quần vợt |
Running |
/ˈrʌn.ɪŋ/ |
Chạy bộ |
Swimming |
/swɪm.ɪŋ/ |
Bơi lội |
3. Các đồ dùng phục vụ học tập
Blackboard |
/ˈblæk.bɔːd/ |
Bảng đen |
Book |
/bʊk/ |
Sách |
Backpack |
/ˈbæk.pæk/ |
Túi đeo lưng |
Bag |
/bæɡ/ |
Cặp sách |
Binder clip |
/ˈbaɪn.dər klɪp/ |
Kẹp càng cua |
Bulldog clip |
/ˈbʊl.dɒɡ klɪp/ |
Kẹp kim loại |
Bookcase |
/ˈbʊk.keɪs/ |
Kệ sách |
Chair |
/tʃeər/ |
Cái ghế |
Coloured pencil |
/ˈkʌl.əd ˈpen.səl/ |
Bút chì màu |
Crayon |
/ˈkreɪ.ɒn/ |
Màu sáp |
Coloured paper |
/ˈkʌl.əd ˈpeɪ.pər/ |
Giấy màu |
Compass |
/ˈkʌm.pəs/ |
Com pa |
Chalk |
/tʃɔːk/ |
Phấn |
Computer |
/kəmˈpjuː.tər/ |
Máy vi tính |
Carbon paper |
/ˈkɑː.bən ˈpeɪ.pər/ |
Giấy than |
Calculator |
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ |
Máy tính cầm tay |
Dictionary |
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/ |
Từ điển |
Drawing board |
/ˈdrɔː.ɪŋ bɔːd/ |
Bảng vẽ |
Desk |
/desk/ |
Bàn làm việc |
Eraser |
/ɪˈreɪ.zər/ |
Cục tẩy |
Felt pen |
/felt pen/ |
Bút dạ |
Flash card |
/ˈflæʃ ˌkɑːd/ |
Thẻ học từ vựng |
Globe |
/ɡləʊb/ |
Quả địa cầu |
Glue stick |
/ˈɡluː ˌstɪk/ |
Keo dính |
Highlighter |
/ˈhaɪˌlaɪ.tər/ |
Bút nhấn dòng/ bút nhớ |
Jigsaw |
/ˈdʒɪɡ.sɔː/ |
Miếng ghép hình |
Massage pad |
/ˈmæs.ɑːʒ pæd/ |
Giấy nhớ |
Marker |
/ˈmɑː.kər/ |
Bút lông |
Notebook |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
Sổ ghi chép/ vở ghi |
Paper clip |
/ˈpeɪ.pəˌklɪp/ |
Kẹp giấy |
Protractor |
/prəˈtræk.tər/ |
Thước đo độ |
Paper |
/ˈpeɪ.pər/ |
Giấy |
Paintbrush |
/ˈpeɪnt.brʌʃ/ |
Bút vẽ |
Pencil case |
/ˈpen.səl ˌkeɪs/ |
Hộp bút chì |
Pencil |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
Pen |
/pen/ |
Bút |
Pencil sharpener |
/ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ |
Gọt bút chì |
Ruler |
/ˈruː.lər/ |
Thước kẻ |
Scissor |
/ˈsɪz.ər/ |
Cái kéo |
Set square |
/ˈset ˌskweər/ |
Ê ke |
Stapler |
/ˈsteɪ.plər/ |
Dập ghim |
Table |
/ˈteɪ.bəl/ |
Bàn học |
Textbook |
/ˈtekst.bʊk/ |
Sách giáo khoa |
4. Các cơ sở giáo dục, đào tạo
Boarding school |
/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ |
Trường nội trú |
College |
/ˈkɒl.ɪdʒ/ |
Cao đẳng |
Day school |
/ˈdeɪ ˌskuːl/ |
Trường bán trú |
Elementary school |
/el.ɪˈmen.tər.i ˌskuːl/ |
Trường tiểu học |
High school |
/ˈhaɪ ˌskuːl/ |
Trường trung học phổ thông |
Kindergarten |
/ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ |
Trường mầm non |
Nursery school |
/ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ |
Nhà trẻ |
Private school |
/ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ |
Trường dân lập |
Secondary school |
/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ |
Trường trung học cơ sở |
Vocational school |
/vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ |
Trường nghề |
University |
/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ |
Đại học |
5. Các cụm từ tiếng Anh phổ biến chủ đề học tập
Get a good mark |
Đạt điểm cao |
Mark got a good mark for his final exam. Mark đã đạt điểm cao trong kì thi cuối cùng. |
Get a bad mark |
Đạt điểm kém |
My parents will be disappointed if I get a bad mark. Bố mẹ tôi sẽ thất vọng nếu tôi bị điểm kém. |
Fail an exam |
Thi trượt |
You’ve failed that exam, have you? |
Take an exam |
Có bài thi, kiểm tra |
I’m going to take an exam next week. Tôi sẽ có một bài thi vào tuần tới. |
Pass an exam |
Thi đỗ một kì thi |
If I don’t pass that exam, my mom will punish me. Nếu tôi không đỗ bài thi đó, mẹ tôi sẽ la mắng. |
Pass with flying colors |
Đạt số điểm cao |
I hope you will pass this exam with flying colors. Mình hi vọng bạn sẽ đạt điểm cao. |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)