Từ vựng Tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về màu sắc đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc
1. Những từ vựng Tiếng Anh về màu sắc trong tiếng Anh
Beige |
Màu be |
|
Black |
Màu đen |
|
Blue |
Màu xanh dương |
|
Bright red |
Màu đỏ tươi |
|
Bright green |
Màu xanh lá cây tươi |
|
Brown |
|
Màu nâu |
Dark brown |
Màu nâu đậm |
|
Dark green |
Màu xanh lá cây đậm |
|
Gray |
Màu xám |
|
Green |
Màu xanh lá cây |
|
Light blue |
Màu xanh dương nhạt |
|
Light brown |
Màu nâu nhạt |
|
Light green |
Màu xanh lá cây nhạt |
|
Orange |
Màu cam |
|
Pink |
Màu hồng |
|
Purple |
Màu tím |
|
Red |
Màu đỏ |
|
Violet |
Màu tím |
|
White |
Màu trắng |
|
Yellow |
Màu vàng |
2. Các cụm từ hay về chủ đề màu sắc
A white lie |
Lời nói dối vô hại |
A white-collar worker |
Nhân viên văn phòng |
Be in the red |
Trong cảnh nợ nần |
Catch sb red-handed |
Bắt quả tang người nào đó |
Black mood |
Tâm trạng tiêu cực |
Blue mood |
Người có xuất thân giàu có, quý tộc |
Out of the blue |
Ngạc nhiên |
Once in a blue moon |
Hiếm khi xảy ra |
Green with envy |
Ghen tị với ai |
In the pink |
Có sức khoẻ tốt |
Purple with rage |
Mặt đỏ tía tai (giận dữ) |
Grey matter |
Chất xám, trí thông minh |
Brown as a berry |
Màu da sạm nắng |
Black and blue |
Bầm tím |
A boil from the blue |
Tin sét đánh |
Black list |
Danh sách đen |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)