Từ vựng Tiếng Anh về quốc gia - quốc tịch đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh về quốc gia - quốc tịch đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về quốc gia - quốc tịch đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh về quốc gia – quốc tịch
1. Khu vực Bắc Âu
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Anh |
England |
English/ British |
|
Đan Mạch |
Denmark |
Danish |
|
Estonia |
Estonia |
Estonian |
|
Phần Lan |
Finland |
Finnish |
|
Iceland |
Iceland |
Icelandic |
|
Ai-len |
Ireland |
Irish |
|
Latvia |
Latvia |
Latvian |
|
Lithuania |
Lithuania |
Lithuanian |
|
Bắc Ai-len |
Northern Ireland |
British/ Northern Irish |
|
Na Uy |
Norway |
Norwegian |
|
Scot-len |
Scotland |
British/ Scottish |
|
Vương quốc Anh và Bắc Ai-len |
United Kingdom |
British |
|
Xứ Wales |
Wales |
British/ Welsh |
2. Khu vực Tây Âu
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Áo |
Austria |
Austrian |
|
Bỉ |
Belgium |
Belgian |
|
Pháp |
France |
French |
|
Đức |
Germany |
German |
|
Hà Lan |
Netherlands |
Dutch |
|
Thuỵ Sĩ |
Switzerland |
Swiss |
3. Khu vực Nam Âu
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Albania |
Albania |
Albanian |
|
Croatia |
Croatia |
Croatian |
|
Síp |
|
Cyprus |
Cypriot |
Hy Lạp |
Greece |
Greek |
|
Ý |
Italia |
Italian |
|
Bồ Đào Nha |
Portugal |
Portuguese |
|
Serbia |
Serbia |
Serbian |
|
Slovenia |
Slovenia |
Slovene/ Slovenian |
|
Tây Ban Nha |
Spain |
Spanish |
4. Khu vực Đông Âu
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Belarus |
Belarus |
Belarusian |
|
Bulgaria |
Bulgaria |
Bulgarian |
|
Cộng hoà Séc |
Czech Republic |
Czech |
|
Hungary |
Hungary |
Hungarian |
|
Ba Lan |
Poland |
Polish |
|
Romania |
Romania |
Romanian |
|
Nga |
Russia |
Russian |
|
Slovakia |
Slovakia |
Slovak/ Slovakian |
|
Ukraina |
Ukraine |
Ukrainian |
5. Khu vực Bắc Mỹ
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Canada |
Canada |
Canadian |
|
Mexico |
Mexico |
Mexican |
|
Hoa Kỳ |
United States/ America |
American |
6. Khu vực Trung Mỹ và Ca-ri-bê
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Cuba |
Cuba |
Cuban |
|
Guatemala |
Guatemala |
Guatemalan |
|
Jamaica |
Jamaica |
Jamaican |
7. Khu vực Nam Mỹ
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Argentina |
Argentina |
Argentine/ Argentinian |
|
Bolivia |
Bolivia |
Bolivian |
|
Brazil |
Brazil |
Brazilian |
|
Chi-lê |
Chile |
Chilean |
|
Colombia |
Colombia |
Colombian |
|
Ecuador |
Ecuador |
Ecuadorian |
|
Paraguay |
Paraguay |
Paraguayan |
|
Pê-ru |
Peru |
Peruvian |
|
Uruguay |
Uruguay |
Uruguayan |
|
Venezuela |
Venezuela |
Venezuelan |
8. Khu vực Tây Á
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Georgia |
Georgia |
Georgian |
|
Iran |
Iran |
Iranian |
|
Iraq |
Iraq |
Iraqi |
|
Isarel |
Isarel |
Isareli |
|
Jordan |
Jordan |
Jordanian |
|
Kuwait |
Kuwait |
Kuwaiti |
|
Lebanon |
Lebanon |
Lebanese |
|
Ả Rập Xê-út |
Saudi Arabia |
Saudi Arabian |
|
Syria |
Syria |
Syrian |
|
Thổ Nhĩ Kỳ |
Turkey |
Turkish |
|
Yemen |
Yemen |
Yemeni/ Yemenite |
9. Khu vực Nam và Trung Á
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Afghanistan |
Afghanistan |
Afghan |
|
Băng-la-đét |
Bangladesh |
Bangladeshi |
|
Ấn Độ |
India |
Indian |
|
Ka-dắc-stan |
Kazakhstan |
Kazakh |
|
Nê-pan |
Nepal |
Nepalese |
|
Pa-kits-tan |
Pakistan |
Pakistani |
|
Sri Lanka |
Sri Lanka |
Sri Lankan |
10. Khu vực Đông Á
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Trung Quốc |
China |
Chinese |
|
Nhật Bản |
Japan |
Japanese |
|
Mông Cổ |
Mongolia |
Mongolian |
|
Triều Tiên |
North Korea |
North Korean |
|
Hàn Quốc |
South Korea |
South Korean |
|
Đài Loan |
Taiwan |
Taiwanese |
11. Khu vực Đông Nam Á
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Campuchia |
Cambodia |
Cambodian |
|
Indonesia |
Indonesia |
Indonesian |
|
Lào |
Laos |
Lao/ Laotian |
|
Ma-lay-si-a |
Malaysia |
Malaysian |
|
Mi-an-ma |
Myanmar |
Burmese |
|
Phi-lip-pin |
Philippines |
Filipino |
|
Sing-ga-po |
Singapore |
Singaporean |
|
Thái Lan |
Thailand |
Thai |
|
Việt Nam |
Vietnam |
Vietnamese |
12. Khu vực Châu Úc và Thái Bình Dương
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Úc |
Australia |
Australian |
|
Fiji |
Fiji |
Fijian |
|
Niu-di-lân |
New Zealand |
New Zealand |
13. Khu vực Bắc và Tây Phi
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Algeria |
Algeria |
Algerian |
|
Ai Cập |
Egypt |
Egyptian |
|
Ghana |
Ghana |
Ghanaian |
|
Bờ Biển Ngà |
Ivory Coast |
Ivorian |
|
Libya |
Libya |
Libyan |
|
Morocco |
Morocco |
Moroccan |
|
Nigeria |
Nigeria |
Nigerian |
|
Tunisia |
Tunisia |
Tunisian |
14. Khu vực Đông Phi
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Ethiopia |
Ethiopia |
Ethiopian |
|
Kenya |
Kenya |
Kenyan |
|
Somalia |
Somalia |
Somalian/ Somali |
|
Sudan |
Sudan |
Sudanese |
|
Tanzania |
Tanzania |
Tanzanian |
|
Uganda |
Uganda |
Ugandan |
15. Khu vực Nam và Trung Phi
Quốc gia tiếng Việt |
Quốc kỳ |
Quốc gia tiếng Anh |
Quốc tịch tiếng Anh |
Angola |
Angola |
Angolan |
|
Botswana |
Botswana |
Botswanan |
|
Công-gô |
Democratic Republic of the Congo |
Congolese |
|
Madagascar |
Madagascar |
Malagasy |
|
Mozambique |
Mozambique |
Mozambican |
|
Namibia |
Namibia |
Namibian |
|
Zambia |
Zambia |
Zambian |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)